Học viện Công nghệ Dong-eui đã liên kết với hơn 100 trường Đại học trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Trường đang thu hút sự quan tâm của nhiều sinh viên trong và ngoài nước. Học viện Công nghệ Dong-eui có đặc điểm gì nổi bật đang thu hút như vậy? Hãy cùng VKEC tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Tên tiếng Hàn: 동의과학대학교
Loại hình đào tạo: trường Tư thục Tên tiếng Anh: Dong-eui Institute Of Technology Địa chỉ: số 54 Yangji-ro, Yangjeong-dong, Busanjin-gu, Busan, Hàn Quốc Năm thành lập: năm 1966 Website: www.dit.ac.kr Tổng số sinh viên: ~ 7000 |
1. Thông tin tổng quan về Học viện Công nghệ Dong-eui
Học viện Công nghệ Dong-eui có khuôn viên rộng, nhiều cây xanh và cơ sở vật chất hiện đại như ký túc xá sinh viên, khu thể thao, nhà ăn, bảo tàng, trung tâm y tế đại học, trung tâm ngôn ngữ và y tế quốc tế. Trường thực hiện các chương trình giáo dục đổi mới, sáng tạo với phương châm “Chất lượng giáo dục khác nhau tạo nên sự khác biệt lớn”.

2. Lịch sử và quá trình phát triển của Học viện Công nghệ Dong-eui
Học viện Công nghệ Dong-Eui (DIT) được thành lập năm 1966 tại thành phố cảng Busan, nằm phía sau núi Hwangnyongsa, nơi có môi trường thiên nhiên tươi đẹp với cây xanh, không khí trong lành và suối khoáng. Đội ngũ giảng viên xuất sắc được đào tạo tại Viện Công nghệ Dong-eui: Kỹ thuật, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội và nhân văn, Y tế, Du lịch, v.v…
3. Tìm hiểu điều kiện du học tại Học viện Công nghệ Dong-eui
Điều kiện hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình >= 6.5
- Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5
Điều kiện hệ Cao học
- Tốt nghiệp cử nhân Đại học tối thiểu 4 năm
- Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ
4. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Học viện Công nghệ Dong-eui
Để có thể chuẩn bị tốt cho việc lựa chọn trường phù hợp, các bạn không chỉ quan tâm đến chất lượng đào tạo mà còn cần tìm hiểu thêm thông tin về chi phí để có sự cân chỉnh phù hợp với điều kiện.
Học phí | 4.400.000 KRW / 1 năm |
Phí tuyển sinh | 50.000 KRW |
Phí bảo hiểm | 220.000 KRW / 1 năm |
Phí KTX | 1.523.000 KRW / 6 tháng (bao gồm 190 bữa ăn) |
5. Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và chi phí học của Học viện Công nghệ Dong-eui
Đi sâu vào chuyên ngành đào tạo hệ Đại học và chi phí mang đến thông tin bổ ích cho các bạn sinh viên. Chương trình đào tạo hệ Đại học và chi phí học của Học viện Công nghệ Dong-eui được tổng hợp chi tiết trong bảng dưới đây
Trường | Khoa | Học phí (KRW) |
Khoa học xã hội & nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn
Ngôn ngữ và Văn học Trung Ngôn ngữ và Văn học Nhật Ngôn ngữ và Văn học Anh Hành chính cảnh sát Khoa học thông tin và Thư viện Giáo dục suốt đời và Tư vấn thanh thiếu niên Luật và Hành chính công Dịch vụ công Truyền thông và Quảng cáo |
2.939.000 |
Kỹ thuật | Kỹ thuật đô thị, cảnh quan, dân dụng
Kiến trúc hải quân & Kỹ thuật đại dương Kỹ thuật sinh học ứng dụng Kỹ thuật hóa học & môi trường |
3.944.000 |
Khoa học tự nhiên | Toán
Lý Hóa Sinh học phân tử Khoa học đời sống & Công nghệ sinh học |
3.485.000 |
Điều dưỡng, Khoa học sức khỏe, Sinh thái con người | Điều dưỡng
Khoa học Phòng thí nghiệm Lâm sàng Vệ sinh răng miệng Khoa học phóng xạ Quản trị sức khỏe Vật lý trị liệu Thực phẩm và Dinh dưỡng |
2.939.000 |
Y học Hàn Quốc | Tiền y Hàn Quốc
Y Hàn Quốc |
4.285.000 |
Kinh doanh và Kinh tế | Tài chính bất động sản – Quản trị tài sản
Quản trị kinh doanh Kinh tế, Tài chính, Bảo hiểm & Bất động sản Phân phối và Thương mại quốc tế Quản trị thông tin Quản trị khách sạn, du lịch, dịch vụ ẩm thực |
2.939.000 |
IT tích hợp | Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
Phân phối và Thương mại quốc tế Kỹ thuật cơ khí, ô tô, robot Kỹ thuật hệ thống hội tụ công nghiệp |
3.944.000 |
Kỹ thuật ICT | Kỹ thuật máy tính
Nghiên cứu phim ảnh Nội dung kỹ thuật số & Đồ họa game Kỹ thuật điện, điện tử, truyền thông Kỹ thuật phần mềm sáng tạo |
3.944.000 |
Mỹ thuật, Thiết kế, Khoa học thể thao | Âm nhạc
Mỹ thuật & Thiết kế Thiết kế thời trang |
3.944.000 |
Giáo dục thể chất
Khoa học thể thao & Taekwondo |
3.485.000 | |
Giáo dục khai phóng | Ngữ văn
Lịch sử Ngoại ngữ Tích hợp Kỹ thuật sinh học ứng dụng IT Triết học Khoa học cơ bản Đào tạo giáo viên |
3.711.000 |
6. Chương trình đào tạo Sau Đại học và chi phí học của Học viện Công nghệ Dong-eui
Ngoài ra, các thông tin về hệ đào tạo hệ Sau Đại học cũng không thể không quan tâm, song song là chi phí học được Học viện Công nghệ Dong-eui được tổng hợp dưới đây.
Chương trình đào tạo | Ngành học | Học phí / Kỳ (KRW) |
Thạc sĩ | Khoa học xã hội và nhân văn | 4.019.000 |
Khoa học tự nhiên | 4.581.000 | |
Nghệ thuật | 5.136.000 | |
Kỹ thuật | 5.136.000 | |
Thể thao | 4.581.000 | |
Y học | 6.952.000 | |
Tiến sĩ | Khoa học xã hội và nhân văn | 4.174.000 |
Khoa học tự nhiên | 4.823.000 | |
Nghệ thuật | 5.418.000 | |
Kỹ thuật | 5.418.000 | |
Thể thao | 4.823.000 | |
Y học | 7.366.000 |
7. Khám phá học bổng du học tại Học viện Công nghệ Dong-eui
Học bổng dành cho sinh viên du học tại trường Học viện Công nghệ Dong-eui chia làm nhiều loại học bổng theo từng điều kiện khác nhau
Học bổng xuất sắc của Đại học Dong-eui
Học bổng dựa vào bằng TOPIK được áp dụng với sinh viên quốc tế. Sinh viên có điểm trung bình từ 2.0 trở lên (từ học kỳ thứ 2) sẽ có cơ hội được nhận học bổng. Dưới đây là giá trị của học bổng xuất sắc
TOPIK | Học bổng | Thời gian nộp đơn |
Cấp 3 | 50% | Năm đầu tiên |
Cấp 4 | 60% | |
Cấp 5 | 70% | |
Cấp 6 | 80% |
Học bổng thành tích xuất sắc
Có các mức học bổng khác nhau tùy theo điểm GPA của sinh viên, cụ thể được thể hiện trong bảng
Điều kiện học bổng | Học bổng |
GPA từ 4.0 trở lên | Giảm 40% học phí |
GPA từ 3.5 – dưới 4.0 | Giảm 35% học phí |
GPA từ 3.0 – dưới 3.5 | Giảm 30% học phí |
Học bổng cải thiện TOPIK
Sinh viên mới và sinh viên chuyển tiếp tham gia Chương trình tuyển sinh đặc biệt sẽ được hưởng chính sách trợ cấp khi hoàn thành các khóa học TOPIK và các khóa học cấp cao hơn để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn.
Đạt cấp mới từ TOPIK 3 trở lên | Học bổng nâng cao TOPIK(KRW) | Đạt cấp cao hơn (đạt lại cấp 6) (hỗ trợ một lần) | Học bổng nâng cao TOPIK (KRW) |
Level 3 | Khối ngành Nghệ thuật – Thể thao | – | – |
Level 4 | 700.000 | Từ 3 lên 4 | 700.000 |
Level 5 | 700.000 | Từ 3,4 lên 5 | 700.000 |
Level 6 | 700.000 | Từ 3,4,5 lên 6 với 70.000 KRW | 700.000 |
Đạt level 6 |
8. Ký túc xá Học viện Công nghệ Dong-eui có gì?
Ký túc xá trường trang bị đầy đủ các vật phẩm cần thiết theo từng tầng, từng phòng với chi phí tốt nhất cho sinh viên.
- Ký túc xá Hyomin tại Đại học Dongi được xây dựng nhằm cung cấp chỗ ở và cơ sở vật chất cho sinh viên của trường.
- Ký túc xá này có thể chứa tới 1.485 sinh viên. Ký túc xá nữ Hyomin là ký túc xá dành riêng cho sinh viên nữ.
- Ký túc xá được trang bị giường, bàn làm việc, tủ quần áo, phòng tắm và nhà vệ sinh.
- Ngoài ra, các ký túc xá còn được trang bị hệ thống sưởi và làm mát hiện đại, hệ thống thẻ từ và truy cập Internet miễn phí.
- Chi phí ở là 200.000 won/tháng.

9. Kết luận
VKEC hy vọng bài viết “Học viện Công nghệ Dong-Eui – Tổng hợp thông tin điều kiện du học, chương trình đào tạo, học phí, học bổng du học” sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có mong muốn làm du học sinh Hàn Quốc và muốn học tại ngôi trường này hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.
Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC
Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : vkec.edu.vn
Hotline: 0977.868.741
VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea
MẠNG XÃ HỘI DU HỌC HÀN QUỐC VKEC