Đại học Yonsei Hàn Quốc, cùng với Đại học Quốc gia Seoul và Đại học Hàn Quốc, tạo thành bộ ba trường học không chỉ học sinh Hàn Quốc luôn mơ ước để được vào mà còn hàng nghìn du học sinh quốc tế, bởi chất lượng đào tạo luôn TOP đầu. Cùng VKEC tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết dưới đây nhé!
Tên tiếng Hàn: 연세대학교
Loại hình đào tạo: trường Tư thục Tên tiếng Anh: Yonsei University Địa chỉ: số 50 Yonsei-ro, Sinchon-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc Năm thành lập: năm 1885 Website: www.yonsei.ac.kr Tổng số sinh viên: ~39.000 |
1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Yonsei
Đại học Yonsei là một trong ba trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc (2018, theo UniRank Xếp hạng – Trang xếp hạng của các tổ chức đại học được công nhận ở Hàn Quốc). Hiện nay, ngôi trường này được coi là trường đại học tốt nhất trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, đặc biệt là ngôn ngữ.

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học Yonsei
Đại học Yonsei là một trường Đại học tư thục tọa lạc tại Seoul, Hàn Quốc. Trường được thành lập vào năm 1885 và là một trong những trường đại học tư thục lâu đời nhất ở Hàn Quốc. Trong Bảng xếp hạng Đại học Thế giới của Times (2020), trường đã đạt được kết quả xuất sắc, lọt vào top 30 trường đại học hàng đầu châu Á, top 50 trường đại học có ảnh hưởng nhất thế giới và top 200 trường đại học xuất sắc thế giới.
Trường có ba cơ sở: Cơ sở chính Sinchon (50 Yonsei-ro, Seodaemun-gu, Seoul); Cơ sở quốc tế Songdo (85 Songdogwahak-ro, Yeonsu Gu, Cơ sở Wonju, Đại học Yonsei Gakko-ro, Wonju, Gangwon-do). Các chuyên ngành khác nhau được phân phối giữa các tổ chức khác nhau.
3. Tìm hiểu điều kiện du học tại trường Đại học Yonsei
Điều kiện hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình >= 6.5
- Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5
Điều kiện hệ Cao học
- Tốt nghiệp đại học tối thiểu hệ 4 năm
- Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ
- Đạt TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 6.0 trở lên

4. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Yonsei
Khóa học | Campus | Cấp độ | Sáng/Chiều | Thời gian học | Tổng giờ học | Chi phí | Ngày học |
A | Sinchon
(Seoul) |
6 | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần
(200 giờ) |
Học phí: 1,770,000 KRW/kỳ
Phí nhập học: 80,000 KRW |
Thứ 2 ~ 6 |
B | Sinchon
(Seoul) |
8 | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần
(200 giờ) |
Học phí: 1,770,000 KRW/kỳ
Phí nhập học: 80,000 KRW |
Thứ 2 ~ 6 |
C | Sinchon
(Seoul) |
6 | Chiều | 14:00 ~ 17:50 | 10 tuần
(200 giờ) |
Học phí: 1,770,000 KRW/kỳ
Phí nhập học: 80,000 KRW |
Thứ 2 |
5. Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và chi phí học của Đại học Yonsei
Đại học | Khoa | Học phí (KRW/kỳ) |
Xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn
Ngôn ngữ & Văn học Anh Lịch sử Tâm lý học Triết học Thiết kế Giáo dục Thần học Luật |
3,537,000 KRW |
Kinh doanh & Thương mại | Kinh tế
Thống kê ứng dụng |
3,564,000 KRW |
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 3,564,000 KRW |
Khoa học | Toán
Vật lý Hóa học Khoa học hệ thống trái đất Thiên văn học Khoa học khí quyển |
4,112,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật điện & điện tử
Kỹ thuật kiến trúc (Kiến trúc – chương trình 5 năm / Kỹ thuật kiến trúc – chương trình 4 năm) Kỹ thuật & quy hoạch đô thị Xây dựng dân dụng và môi trường Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật & khoa học vật liệu Kỹ thuật công nghiệp |
4,662,000 KRW |
Khoa học công nghệ | Công nghệ thông tin (IT) | 6,993,000 KRW |
Công nghệ trí tuệ nhân tạo | 4,662,000 KRW | |
Hệ thống sinh học | Hệ thống sinh học | 4,388,000 KRW |
Âm nhạc | Piano
Soạn nhạc Church Nhạc cụ Thanh nhạc |
5,223,000 KRW |
Khoa học xã hội | Khoa học chính trị & Quốc tế học
Hành chính công Phúc lợi xã hội Xã hội học Nhân văn học Truyền thông đại chúng |
3,537,000 KRW |
Khoa học đời sống | Quần áo & Dệt may
Thực phẩm & Dinh dưỡng Thiết kế nội thất Nghiên cứu gia đình & trẻ em Thiết kế & môi trường |
4,112,000 KRW |
Thể thao | Giáo dục thể chất
Thể thao ứng dụng |
4,112,000 KRW |
Y | Y | 6,052,000 KRW |
Dược | Dược | 5,409,000 KRW |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 4,112,000 KRW |
Nha khoa | Nha khoa | 6,052,000 KRW |
Lãnh đạo toàn cầu | Thương mại quốc tế
Giáo dục Ngôn ngữ & Văn hóa Hàn Quốc Văn hóa & Truyền thông Kỹ thuật thông tin ứng dụng Kỹ thuật sinh học & sinh hoạt |
6,140,000 KRW |
6. Chương trình đào tạo sau Đại học và chi phí học Đại học Yonsei
Khoa | Ngành học | Học phí (KRW/ kỳ) |
Văn học | Ngôn ngữ & Văn học Hàn
Ngôn ngữ & văn học Trung Ngôn ngữ & văn học Anh Ngôn ngữ & văn học Đức Ngôn ngữ & văn học Pháp Ngôn ngữ & văn học Nga Lịch sử Tâm lý học Triết học |
4,854,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | Toán học
Vật lý Hóa học |
5,860,000 KRW |
Khoa học công nghệ | Máy tính
Công nghệ kiến trúc Công nghệ trí tuệ nhân tạo Công nghiệp công nghệ |
6,831,000 KRW |
Kinh doanh & Kinh tế | Kinh tế
Kinh doanh |
4,880,000 KRW |
Sinh thái con người | Sinh thái con người | 5,860,000 KRW |
Thần học | Thần học | 4,854,000 KRW |
Khoa học xã hội | Chính trị
Hành chính công Phúc lợi xã hội Xã hội học Nhân văn học Truyền thông đại chúng |
4,854,000 KRW |
Luật | Luật | 4,854,000 KRW |
Âm nhạc | Âm nhạc | 7,479,000 KRW |
Khoa học đời sống | Quần áo & Dệt may
Thực phẩm & Dinh dưỡng Thiết kế nội thất Nghiên cứu gia đình & trẻ em Thiết kế & môi trường |
5,860,000 KRW |
Thể chất | Thể chất
Thể thao ứng dụng |
5,860,000 KRW |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 5,860,000 KRW |
Y | Y | 7,793,000 KRW |
Nha khoa | Nha khoa | 7,793,000 KRW |
7. Khám phá học bổng du học Hàn Quốc tại trường Đại học Yonsei
Loại học bổng | Tiêu chí | Học bổng |
Học bổng Chính phủ | Sinh viên đạt tiêu chí được cấp học bổng Chính phủ | Miễn 100% học phí và phí sinh hoạt |
Global Leader Fellowship | Sinh viên ưu tú được khoa hoặc trường Đại học đề cử | Miễn phí nhập học, học phí và phí sinh hoạt |
Học bổng sinh viên ưu tú | Sinh viên theo học tại trường có thành tích từ 3.4/ 4.0 trở lên | Giảm từ 50% đến 100% học phí (1 học kỳ) |
Học bổng khoa học kỹ thuật (dành riêng cho du học sinh Đông Nam Á) | Sinh viên ưu tú đến từ các nước Đông Nam Á | Miễn 100% phí nhập học và học phí |

8. Ký túc xá trường Đại học Yonsei có gì?
- Khu vực chung: phòng thư giãn, phòng học, phòng máy tính, phòng giặt
- Ký túc xá: giường đơn, bàn ghế, giá sách, tủ quần áo, giá để giày, tủ lạnh, máy lạnh, điện thoại nội bộ, internet
- Sinh viên có thể sử dụng các tiện ích của SK Global House bằng thẻ của mình.
Tòa | Loại phòng | Chi phí/ kỳ (4 tháng) |
SK Global House | Phòng đơn | 2,745,600 KRW |
Phòng đôi | 1,854,000 KRW | |
Int’l House | Phòng đôi | 1,516,800 KRW |

9. Kết luận
VKEC hy vọng bài viết “Khám phá Đại học Yonsei – Top đầu trường Đại học danh giá bậc nhất Hàn Quốc” sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có mong muốn làm du học sinh Hàn Quốc và muốn học tại ngôi trường này hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.
Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC
Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : vkec.edu.vn
Hotline: 0977.868.741
VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea
MẠNG XÃ HỘI DU HỌC HÀN QUỐC VKEC