Đại học Yeungnam là một trong những ngôi trường tốt nhất ở vùng Gyeongsangbuk, một địa điểm thu hút khách du lịch ở Hàn Quốc.. Không chỉ vậy, học sinh trong và ngoài nước lựa chọn là điểm dừng chân trong 4 năm Đại học ngày càng tăng qua mỗi năm. Vậy lý do là gì? Cùng VKEC tìm hiểu xem sao nhé!
Tên tiếng Hàn: 영남대학교
Loại hình đào tạo: trường Tư thục Tên tiếng Anh: Yeungnam University Địa chỉ: số 280 Daehak-ro, Joyeong-dong, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc Năm thành lập: năm 1967 Website: http://www.yu.ac.kr/ Tổng số sinh viên: ~33.000 |
1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Yeungnam
Đại học Yeungnam là một trong những trường đại học tư thục nổi tiếng nhất Hàn Quốc. Triết lý giáo dục của Đại học Yeungnam là “tạo ra một câu chuyện mới về sự hồi sinh đất nước dựa trên lòng yêu nước” trường đã đào tạo nguồn nhân lực sẽ đóng góp cho sự phát triển của Hàn Quốc. Dựa trên môi trường giáo dục tốt nhất, trường có các giáo sư hàng đầu và môi trường nghiên cứu tốt nhất, đồng thời đã đạt được nhiều kết quả nghiên cứu xuất sắc.

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học Yeungnam
Đại học Yeungnam được thành lập năm 1967 thông qua việc sáp nhập 2 trường Cao đẳng Daegu (1947) và Cao đẳng Chunggu (1950). Năm 1996, trường được Ủy ban Giáo dục Đại học Hàn Quốc công nhận là trường đại học và sau đại học xuất sắc. Hiện nay, Đại học Yeungnam liên kết với nhiều trường đại học, cao đẳng trên thế giới trong đó có Hoa Kỳ, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc.
Đại học Yeungnam cũng là một trong 5 trung tâm giáo dục tiếng Hàn hàng đầu tại Hàn Quốc. Các bạn sinh viên quốc tế sẽ đến với Yeungnam và trải nghiệm một hành trình học tiếng Hàn vô cùng thú vị và tuyệt vời. Một khi bạn thành thạo ngôn ngữ, việc học Đại học sẽ dễ dàng hơn nhiều.

3. Tìm hiểu điều kiện du học tại trường Đại học Yeungnam
Điều kiện nhập học chương trình tiếng Hàn
– Thành tích học tập trung bình > 6.5
– Có bằng tốt nghiệp THPT trong vòng 3 năm
–Không yêu cầu bằng cấp tiếng Hàn
Yêu cầu tuyển sinh Đại học
– Học sinh và phụ huynh phải có quốc tịch nước ngoài
– Có chứng chỉ TOPIK 2 trở lên và/hoặc chứng chỉ YU TOPIK (Chứng chỉ tốt nghiệp trường)
– Học sinh đã tốt nghiệp THPT
– Có bằng cấp 3 trở lên của cơ sở giáo dục ngôn ngữ tiếng Hàn tại trường đại học Hàn Quốc
Yêu cầu tuyển sinh đối với sinh viên tốt nghiệp Đại học
– Học sinh và phụ huynh phải có quốc tịch nước ngoài
– Có TOPIK 3 trở lên
– Sinh viên có bằng cử nhân ít nhất 4 năm

4. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Yeungnam
Học phí chương trình đào tạo tiếng Hàn
Loại phí | Chi tiết |
Phí tuyển sinh | 50,000 KRW |
Học phí chính thức | 5,200,000 KRW/năm |
Phí KTX | 780,000 KRW/1 kỳ (phòng 2 người) |
Chương trình học
Cấp độ | Mục tiêu cốt lõi | Nội dung học |
Cấp 1 |
|
Bày tỏ ý kiến và sự ủng hộ của bạn
Đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin |
Cấp 2 | Cách cung cấp thông tin
Hiểu các câu hỏi và yêu cầu đơn giản trong giao tiếp hoặc bài học |
|
Cấp 3 | Hiểu các bài thuyết trình dài và trình bày lại bằng lời lẽ của bạn qua bài giảng ngắn trên lớp | |
Cấp 4 | Theo dõi các bài thuyết trình trong lớp và ghi chép
Thực hiện cuộc đàm thoại về lĩnh vực kinh doanh hoặc xã hội |
|
Cấp 5 | Theo dõi và tham gia vào các cuộc trò chuyện trong và ngoài lớp học, trực tiếp hoặc qua điện thoại | |
Cấp 6 | Hiểu các chương trình phát thanh
Tham gia thảo luận học thuật |
5. Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và chi phí học của Đại học Yeungnam
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Xã hội – Nhân văn | Văn học và ngôn ngữ Hàn
Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc Văn học và ngôn ngữ Nhật Văn học và ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ văn hóa châu Âu (Văn hóa Pháp, Ngôn ngữ văn học Đức) Triết học Lịch sử Văn hóa nhân loại Tâm lý học Xã hội học Truyền thông |
2,913,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | Toán
Thống kê Vật lý Hóa sinh Sinh học |
4,075,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật đô thị Vật liệu mới Công nghệ sợi |
4,075,000 KRW |
Kỹ thuật IT & cơ khí | Kỹ thuật cơ khí (Hệ thống cơ khí, Thiết lập máy móc, Máy móc hiện đại)
Kỹ thuật điện khí Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật và Truyền thông thông tin Kỹ thuật xe hơi Kỹ thuật robot máy |
4,075,000 KRW |
Kiến trúc | Kiến trúc | 2,913,000 KRW |
Hành chính chính trị | Chính trị & Ngoại giao
Hành chính công Hợp tác Quốc tế và Phát triển nông thôn mới |
2,913,000 KRW |
Kinh tế thương mại | Kinh tế & tài chính
Thương mại |
2,913,000 KRW |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh
Kế toán & Thuế |
|
Khoa học & Đời sống ứng dụng | Kinh tế thực phẩm
Sinh học cây trồng Tài nguyên rừng & Trồng rừng Công nghệ thực phẩm Công nghệ sinh học Y sinh học |
2,913,000 KRW |
Khoa học đời sống | Gia đình học
Công nghệ thực phẩm Thể dục Thời trang |
2,913,000 KRW |
Thiết kế & Mỹ thuật | Mỹ thuật (Hội họa, Vẽ truyền thần)
Thiết kế trực quan Thiết kế công nghiệp Thiết kế sản phẩm sinh hoạt |
4,514,000 KRW |
Âm nhạc | Âm nhạc
Thanh nhạc Nhạc cụ |
4,514,000 KRW |
6. Chương trình đào tạo sau Đại học và chi phí học Đại học Yeungnam
Khoa | Học phí Thạc sĩ (1 kỳ) | Học phí Tiến sĩ (1 kỳ) |
Nhân văn – Khoa học xã hội | 3.476.000 won | 4.172.000 won |
Toán & Thống kê | 4.172.000 won | 5.002.000 won |
Khoa học Tự nhiên
Giáo dục Thể chất |
4.866.000 won | 5.838.000 won |
Nghệ thuật | 5.388.000 won | 6.466.000 won |
Dược | 5.460.000 won | 6.550.000 won |
Y | 6.574.000 won | 7.890.000 won |
7. Khám phá học bổng tại trường Đại học Yeungnam
Sinh viên vừa nhập học
Loại học bổng | Học bổng (1 kỳ) | Điều kiện |
A | 100% học phí | TOPIK 5 / 6 |
B | 70% học phí | TOPIK 4 |
C | 50% học phí | Có bằng chứng nhận tiếng Hàn hoặc Anh |
Sinh viên đang theo học
Loại học bổng | Học bổng (1 kỳ) | Điều kiện |
A | 100% học phí | TOPIK 4 trở lên & GPA 4.3~4.5 |
B | 70% học phí | TOPIK 4 trở lên & GPA 4.0~4.3 |
C | 50% học phí | GPA 4.0 trở lên không có TOPIK 4 hoặc GPA 3.0~4.0 |
D | 30% học phí | GPA 2.5~3.0 |
8. Ký túc xá trường Đại học Yeungnam có gì?
Loại phòng | Chi phí | Đặt cọc | Tiền ăn (tự chọn) |
KTX Gyeongbuk Global Exchange Center | 800,000 KRW/ 6 tháng
2 người/ phòng |
100,000 KRW | 701,490 KRW/ 4 tháng |
KTX trường Đại học Yeungnam | 582,200 KRW/ 4 tháng | – |

9. Kết luận
VKEC hy vọng bài viết “Đại học Yeungnam – Trường Đại học Quốc tế hàng đầu Hàn Quốc” sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có nhu cầu du học Hàn Quốc và muốn học tại ngôi trường này hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.
Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC
Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : vkec.edu.vn
Hotline: 0977.868.741
VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea
MẠNG XÃ HỘI DU HỌC HÀN QUỐC VKEC