Đại học Woosong là môi trường giáo dục hàng đầu tọa lạc tại thành phố Daejeon, Thung lũng Silicon, Hàn Quốc. Nhiều chuyên ngành được giảng dạy 100% bằng tiếng Anh bởi giáo sư nước ngoài nên sinh viên có cơ hội thành thạo 2 ngoại ngữ là tiếng Hàn và tiếng Anh.Vòng quanh trường một lượt với VKEC để hiểu thêm nhé!
Tên tiếng Hàn: 우송대학교
Loại hình đào tạo: trường Tư thục Tên tiếng Anh: Woosong University Địa chỉ: số 171 Dong Daejeon-ro (155-3 Jayang-dong), Dong-gu, Daejeon, Korea Năm thành lập: năm 1954 Website: http://www.wsu.ac.kr Tổng số sinh viên: ~12.000 |
1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Woosong
Đại học Woosung hiện có 3 trường quốc tế: Trường Kinh doanh Quốc tế Solbridge, Trường Quốc tế Sol và Đại học Quốc tế Endicott. Chương trình giáo dục của trường quốc tế được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh bởi các giáo sư quốc tế nổi tiếng.
Sinh viên Đại học Woosung tốt nghiệp thông thạo hai ngôn ngữ: tiếng Hàn và tiếng Anh. Đây là lợi thế lớn cho việc tìm được việc làm tốt sau khi tốt nghiệp, dù bạn ở Hàn Quốc hay về Việt Nam.

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học Woosong
Đại học Woosung tọa lạc tại Daejeon, được thành lập năm 1954 và là một phần của Cơ quan Giáo dục Hàn Quốc. Trường Woosong có lịch sử giáo dục và đào tạo lâu đời với hơn 12.000 sinh viên và 780 giáo sư.
Người ta cũng cho rằng môi trường học tập ở đây luôn được thiết kế tối ưu để giúp sinh viên phát triển toàn diện trong quá trình học tập tại Woosong. Ngoài ra, sinh viên tại Đại học Woosong còn có cơ hội tiếp xúc với môi trường học tập đa văn hóa quy tụ tới 35 quốc gia trên khắp thế giới.
Trường được công nhận là trường đại học đào tạo ngành quản trị và quản lý kinh doanh trẻ nhất và chất lượng cao của trường đã xếp trường vào top 5 trên thế giới trong tổng số 16.000 trường. 100% sinh viên của trường được giảng dạy bằng tiếng Anh bởi các giáo sư đã tốt nghiệp từ các trường Đại học danh tiếng trên thế giới.

3. Tìm hiểu điều kiện du học tại trường Đại học Woosong
Điều kiện hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình >= 6.5
- Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5
Điều kiện hệ Cao học
- Tốt nghiệp đại học tối thiểu hệ 4 năm
- Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ
- Đạt TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 6.0 trở lên
4. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Woosong
Học phí chương trình đào tạo Tiếng Hàn
Học phí | 4,800,000 KRW/1 năm |
Phí KTX | 800,000 KRW/1 kỳ (đã bao gồm bữa ăn) |
Thời gian học | 4 kỳ/1 năm, 200 giờ/10 tuần/1 kỳ |
Giờ học | 09:00-13:00 (Thứ 2-6) |
Chương trình đào tạo
- 100% giáo sư giảng dạy
- Tư vấn, hỗ trợ học tập 1:1
- Tổ chức lớp luyện thi TOPIK
- Phát hành Tạp chí dành cho sinh viên nước ngoài, “An-Nyoung” hai lần một năm
- Cung cấp các buổi thảo luận, training cho các cuộc thi nói tiếng Hàn

5. Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và chi phí học của Đại học khoa học Ulsan
Trường | Khoa | Học phí (năm 1-2-3) | Học phí (năm 4) |
Nhân văn – Khoa học xã hội | Trường Kinh doanh quốc tế SolBridge | 5,037,000 KRW – 4,650,000 KRW | 4,449,600 KRW |
Quản lý đường sắt
Nghiên cứu liên ngành Endicott Quản trị khách sạn – du lịch Giáo dục mầm non Phúc lợi xã hội Giáo dục trẻ em toàn cầu Nghệ thuật Ẩm thực Quốc tế học Quản lý Doanh nghiệp Quản lý toàn cầu Quản lý Dịch vụ hiếu khách quốc tế Sol (SIHOM) |
3,198,600 KRW | 2,948,400 KRW | |
Nghệ thuật Ẩm thực quốc tế Sol (SICA)
Khởi nghiệp & Khách sạn quốc tế Nghệ thuật Ẩm thực Nghệ thuật Ẩm thực Hàn Quốc toàn cầu |
3,996,000 KRW | 3,702,600 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Quản lý sức khỏe | 3,198,600 KRW | 2,948,400 KRW |
Liệu pháp nghề nghiệp
Điều dưỡng Vật lý trị liệu Dịch vụ y tế khẩn cấp |
3,825,000 KRW | 3,429,000 KRW | |
Khoa học Dinh dưỡng Ẩm thực | 3,708,000 KRW | 3,425,400 KRW | |
Kỹ thuật | Hệ thống Logistics | 3,198,600 KRW | 2,948,400 KRW |
Kỹ thuật Phòng cháy và chống Thảm họa
Kỹ thuật kiến trúc Nghiên cứu Công nghệ Kỹ thuật Hệ thống Điện đường sắt Kỹ thuật Hệ thống Dân dụng đường sắt Kỹ thuật Hệ thống Phương tiện đường sắt Hội tụ Công nghệ Thông tin Hội tụ Công nghệ – Truyền thông (Game & Đa phương tiện) |
3,708,000 KRW | 3,425,400 KRW | |
Nghệ thuật | Nghệ thuật Truyền thông phương quốc tế
Hội tụ Công nghệ – Truyền thông (Video) |
||
Công nghệ – Truyền thông (Thiết kế truyền thông) | 3,766,200 KRW | 3,477,600 KRW | |
Hội tụ Công nghệ – Truyền thông (Thiết kế truyền thông)
Quản lý thiết kế Beauty Khoa học Thể thao & Phục hồi chức năng |
3,825,000 KRW | 3,529,800 KRW |
6. Chương trình đào tạo Sau Đại học và chi phí học Đại học Woosong
STT | Khoa | Trường | Học phí (USD/ năm) |
1 | Quản lý sự kiện quốc tế | Solbridge International School | 6,200 |
2 | Quản trị nhà hàng khách sạn | Solbridge International School | 6,200 |
3 | Quản trị quốc tế | Endicott College of International of Studies | 6,400 |
4 | Trí tuệ nhân tạo | Endicott College of International of Studies | 7,100 |
5 | Quản trị & công nghệ | Solbridge International School of Business | 16,000 |
6 | Phân tích Marketing | Solbridge International School of Business | 16,000 |
7 | Quản trị kinh doanh | Solbridge International School of Business | 24,600 |
7. Khám phá học bổng tại trường Đại học Woosong
Loại học bổng | Điều kiện | Nội dung |
Học bổng sinh viên ngoại quốc có thành tích xuất sắc (A) | TOEIC 850 trở lên
TOEFL (IBT) 85 trở lên JLPT cấp 1 JPT 750 trở lên HSK 5 trở lên |
Giảm 30% – 100% học phí cả 4 năm học |
Học bổng sinh viên ngoại quốc có thành tích xuất sắc (B) | TOEIC 800 – dưới 850
TOEFL (IBT) 80 – dưới 85 JPT 600 – dưới 750 HSK 4 |
|
Học bổng sinh viên quốc tế có thành tích xuất sắc (C) | TOEIC 750 – dưới 800
TOEFL (IBT) 75 – dưới 80 JPT 500 – dưới 600 HSK 3 |
8. Ký túc xá trường Đại học Woosong có gì?
Ký túc xá | Chi phí phòng đơn (1 kỳ) | Chi phí phòng đôi (1 kỳ) | Chi phí phòng ba (1 kỳ) | Chi phí phòng bốn (1 kỳ) | |
Chungwon 1 | 484,100 KRW | ||||
Chungwon 2 | 453,200 KRW | ||||
HRD | 669,500 KRW | ||||
Bi-rae-dong | |||||
International Student | 515,000 KRW | 453,200 KRW | |||
SolGeo | A | 669,500 KRW | 566,500 KRW | 453,200 KRW | 453,200 KRW |
B | 669,500 KRW | 669,500 KRW | |||
C | 669,500 KRW | 618,000 KRW | |||
D | 669,500 KRW | 669,500 KRW | 618,000 KRW | 618,000 KRW | |
E | 618,000 KRW | ||||
One Room | 1,009,400 KRW |

9. Kết luận
VKEC hy vọng bài viết “Đại học Woosong – Môi trường giáo dục đẳng cấp quốc tế tại Hàn Quốc” sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có nhu cầu du học Hàn Quốc và muốn học tại ngôi trường này hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.
Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC
Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : vkec.edu.vn
Hotline: 0977.868.741
VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea
MẠNG XÃ HỘI DU HỌC HÀN QUỐC VKEC