Đại học Sunmoon – trường Đại học xuất sắc của thành phố Ansan Hàn Quốc

dai hoc sunmoon

Nhờ nền giáo dục chất lượng cao và tuyển sinh nghiêm ngặt, Đại học Sunmoon liên tục được xếp vào danh sách một trong những trường được công nhận tốt nhất và được coi là một trong những trường đại học tư thục tốt nhất ở Chungcheongnam-do.

Cùng VKEC khám phá một vòng quanh trường qua bài viết dưới đây nhé!

Tên tiếng Hàn: 선문대학교

Loại hình đào tạo: trường Tư thục

Tên tiếng Anh: Sun Moon University

Địa chỉ: số 70, Sunmoon-ro 221 beon-gil, Tangjeong-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Korea

Năm thành lập: năm 1985

Website: lily.sunmoon.ac.kr

Tổng số sinh viên: ~9.500

1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Sunmoon

Trường Đại học Sunmoon được đánh giá cao không chỉ vì nỗ lực nâng cao chất lượng giáo dục và  quốc tế hóa giáo dục mà còn vì môi trường học tập thân thiện với sinh viên quốc tế, học phí thấp, học bổng hào phóng và cơ sở vật chất tuyệt vời. 

Hầu hết sinh viên quốc tế thường học  tại cơ sở Cheonan. Năm 2020, có  hơn 9.000 sinh viên theo học trình độ đại học và hơn 200 sinh viên trình độ sau Đại học đang làm việc tại trường.

dai hoc sunmoon 3
Toàn cảnh trường Đại học Sunmoon – trường tư thục tốt nhất ở Chungcheongnam-do

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học Sunmoon

Đại học Sunmoon là một trong những trường Đại học tư thục hàng đầu ở tỉnh Nam Chungcheong và được thành lập  tại thành phố Ansan vào năm 1985. 

Trường Đại học tọa lạc tại  Ansan, Chungcheongnam-do. Trải qua gần 50 năm nỗ lực không ngừng  và nỗ lực đổi mới không ngừng nghỉ, danh tiếng của Đại học Sunmoon đã vươn xa ra khỏi lãnh thổ  Hàn Quốc để trở thành trường Đại học đẳng cấp thế giới. 

Trường có hơn 10.000 sinh viên, trong đó có hơn 1.000 sinh viên quốc tế đến từ nhiều nước trên thế giới. Học tập tại đây giúp bạn  tiếp cận với một môi trường đa văn hóa và đa quốc gia rất thú vị.

3. Tìm hiểu điều kiện du học tại trường Đại học Sunmoon

Điều kiện hệ Đại học

  • Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình >= 6.5
  • Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5

Điều kiện hệ Cao học

  • Tốt nghiệp đại học tối thiểu hệ 4 năm
  • Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ 
  • Đạt TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 6.0 trở lên
dai hoc sunmoon 1
Cổng trường đại học Sunmoon

4. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Sunmoon

Để có thể chuẩn bị tốt cho việc lựa chọn trường phù hợp, các bạn không chỉ quan tâm đến chất lượng đào tạo mà còn cần tìm hiểu thêm thông tin về chi phí để có sự cân chỉnh phù hợp với điều kiện.

Học phí chương trình đào tạo Tiếng Hàn

Kỳ học Tháng 3-6-9-12
Thông tin khoá học 10 tuần/ kỳ (200 tiếng)
Phí xét tuyển 100,000 KRW
Học phí 5,200,000 KRW/năm
Phí KTX 804,000 KRW/ 10 tuần
Phí bảo hiểm 90,000 KRW/ 7 tháng
Phí giáo trình 50,000 KRW

Chương trình đào tạo

Cấp học Nội dung
Sơ cấp (1-2) Học bảng chữ cái, hội thoại thực tế cơ bản, ngữ pháp cơ bản hiểu  cấu trúc câu. Học từ vựng cơ bản, tìm hiểu về văn hóa, viết những bức thư đơn giản được hướng dẫn cách viết nhật ký.

Có thể tự giới thiệu bản thân, tìm hiểu những kiến ​​thức cơ bản, tự tìm hiểu những thông tin cơ bản về cuộc sống hàng ngày.

TOPIK cấp 1, 2.

Trung cấp (3-4) Mở rộng sâu sắc hơn sự hiểu biết của bạn về  từ vựng và ngữ pháp phổ biến cần thiết cho đời sống xã hội. 

Nghiên cứu và tìm hiểu  văn hóa, tục ngữ, chữ Hán 

Nhắn tin cơ bản, trò chuyện hàng ngày và đào tạo ở cấp độ  du lịch

TOPIK cấp độ  3, 4.

Cao cấp (5-6) Tìm hiểu nội dung, cách diễn đạt, tục ngữ 

Sinh viên có thể xem phim truyền hình, tin tức và  tham gia các khóa học tiếng Hàn tại trường đại học

TOPIK cấp độ  5, 6.

Cấp tối ưu (7) Giáo dục được thiết kế riêng cho việc học tiếng Hàn cơ bản như một chuyên ngành  học 

Cải thiện tỷ lệ đi học các môn học chính và tăng động lực học các môn học chính của sinh viên  thông qua các bài giảng ở trường đại học

TOPIK Giải quyết các câu hỏi từ tất cả các lĩnh vực của kỳ thi TOPIK 

Tìm hiểu các chiến lược giải  câu hỏi kiểm tra 

Giải câu hỏi theo loại để xác định loại câu hỏi trong bài thi

5. Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và chi phí học của Đại học Sunmoon

Khám phá các chương trình đào tạo của trường là điều cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp chương trình đào tạo hệ Đại học và chi phí học của Đại học Quốc gia Seoul

Trường Khoa Học phí/ năm
Khoa học xã hội và Nhân văn Phúc lợi xã hội

Tâm lý học

Lịch sử

Truyền thông & Xã hội

Luật – Cảnh sát

Giáo dục tiếng Hàn toàn cầu

Hành chính – Doanh nghiệp nhà nước

6,731,000 KRW
Kinh doanh quốc tế Khoa Ngoại ngữ (Ngôn ngữ Anh, Trung Quốc, Nhật,…)

Quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh IT

Kinh tế toàn cầu

Du lịch toàn cầu

Chính trị – Quan hệ quốc tế

Nhân sự toàn cầu

6,731,000 KRW
Thần học Thần học 6,731,000 KRW
Khoa học sức khỏe Kỹ thuật Dược và Công nghệ sinh học

Công nghiệp thực phẩm

Y học Thuỷ sản

Điều dưỡng

Vật lý trị liệu

Nha khoa

Cấp cứu

8,807,000 RW
Kỹ thuật Kiến trúc

Kỹ thuật An toàn trong Xây dựng

Kỹ thuật máy móc

Công nghệ thông tin thông minh

Kỹ thuật công nghiệp Bán dẫn

Kỹ thuật Điện tử

Kỹ thuật Vật liệu tân tiến

Công nghiệp năng lượng hóa học

Kỹ thuật Công nghiệp và Quản lý

8,244,000 RW
Tích hợp Công nghệ và Phần mềm Kỹ thuật máy tính

Phần mềm AI

Công nghệ Ô tô tương lai

8,807,000 RW
Nghệ thuật – Thể chất Thiết kế

Nghệ thuật điện ảnh

Thể thao

Võ thuật & An ninh

7,871,000 KRW

6. Chương trình đào tạo sau Đại học và chi phí học của Đại học Sunmoon

Ngoài ra, các thông tin về hệ đào tạo sau Đại học, Cao học cũng không thể không quan tâm, song song là chi phí học được Đại học Quốc gia Seoul được tổng hợp trong bảng dưới đây:

Trường Khoa
Khoa học xã hội và nhân văn Tư vấn giáo dục

Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc

Quản trị Kinh doanh Toàn cầu

Luật

Nghiên cứu Thần học

Nghiên cứu Hàn Quốc

Khoa học Hành chính công

Kinh tế Quốc tế

Quan hệ Quốc tế

Nghiên cứu TESOL

Viện Khoa học Tự nhiên và Thể thao Điều dưỡng

Khoa học Nano

Vật lý trị liệu

Khoa học Sinh học ứng dụng

Thể thao

Y học tổng hợp
Kỹ thuật Kỹ thuật Cơ khí

Kỹ thuật Vật liệu nâng cao

Kỹ thuật Ô Tô thông minh

Khoa học và Công nghệ Hợp nhất

Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông

Kỹ thuật Điện tử và Máy tính

Kỹ thuật Môi trường

Kỹ thuật Công nghiệp

Công nghệ sinh học

Khoa học Sinh học ứng dụng
Tổng hợp Tích hợp dữ liệu Bio

Tích hợp IT và trí tuệ thông minh

Giáo dục toàn cầu Tâm lý học Giáo dục

Giáo dục Đa văn hóa

Sư phạm tiếng Hàn

Văn hóa – Xã hội tương lai Content Văn hóa – Du lịch

Pháp vụ Bất động sản

Quản lý sức khỏe Tư vấn tâm lý Gia đình

Liệu pháp Y học tự nhiên

Kỹ thuật công nghiệp tương lai Công nghiệp tổng hợp

Học phí hệ Sau Đại Học

Trường Hệ thạc sĩ Hệ tiến sĩ
Khoa học Xã hội và Nhân văn 3,773,000 KRW 4,454,000 KRW
Khoa học tự nhiên và Thể thao 4,200,000 KRW 4,901,000 KRW
Kỹ thuật 4,667,000 KRW 5,391,000 KRW

7. Khám phá học bổng du học Hàn Quốc tại trường Đại học Sunmoon

Học bổng dành cho sinh viên du học tại trường Đại học Sunmoon Hàn Quốc chia làm 2 loại học bổng theo hệ đào tạo

Học bổng hệ Đại học 

Phân loại Điều kiện Mức học bổng
Dành cho SV mới TOPIK 5 trở lên Miễn 60% học phí
TOPIK 4 Miễn 55% học phí
TOPIK 3 Miễn 50% học phí
Có chứng chỉ tiếng Anh (TOEFL 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên) Miễn 50% học phí
Sinh viên hoàn thành và đạt kết quả cao trong bài kiểm tra tiếng Hàn của trường Miễn 40% học phí
Dành cho SV đang theo học GPA 4.2 trở lên Miễn 100% học phí
GPA từ 4.0 đến dưới 4.2 Miễn 80% học phí
GPA từ 3.6 đến dưới 4.0 Miễn 60% học phí
GPA từ 3.0 đến dưới 3.6 Miễn 50% học phí
GPA từ 2.5 đến dưới 3.0 Miễn 30% học phí
GPA từ 2.0 đến dưới 2.5 Miễn 20% học phí

Học bổng hệ Sau Đại học

Điều kiện Hệ thạc sĩ Hệ tiến sĩ
Sinh viên chính quy Miễn 80% học phí
TOPIK 5

TOEFL iBT 91, CBT 233, PBT 577

IELTS 7.0

TEPS 700

Miễn 50% học phí Miễn 40% học phí
TOPIK 4

TOEFL iBT 81, CBT 217, PBT 553

IELTS 6.5

TEPS 650

Miễn 40% học phí Miễn 30% học phí
TOPIK 3

TOEFL iBT 71, CBT 197, PBT 530

IELTS 5.5

TEPS 600

Miễn 30% học phí Miễn 20% học phí

8. Ký túc xá trường Đại học Sunmoon có gì?

Ký túc xá trường trang bị đầy đủ các vật phẩm cần thiết theo từng tầng, từng phòng với chi phí tốt nhất cho sinh viên cụ thể:

Tầng Trang thiết bị
7F Phòng ngủ

(Phòng 4 người được trang bị máy lạnh, Wi-Fi, tủ quần áo, bàn làm việc, giường tầng…) 

*Mỗi tầng có phòng tắm và toilet chung. 

6F
5F
4F
3F
2F Phòng bảo vệ, phòng quản lý, phòng khách…
1F Nhà hàng, siêu thị, phòng gym, bếp, phòng giặt, phòng đọc sách
dai hoc sunmoon 2
Trường Đại học Sunmoon có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao

9. Kết luận 

VKEC hy vọng  bài viết “Khám phá tần tận tật thông tin về du học của Đại học Sunmoon – trường Đại học xuất sắc của thành phố Ansan Hàn Quốc” sẽ giúp  bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có mong muốn làm du học sinh Hàn Quốc và muốn  học tại ngôi trường này  hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.

Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC

marker Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội

marker VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

domainWebsite : vkec.edu.vn

ringer-volume Hotline: 0977.868.741

south-korea VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *