Hàn Quốc là một trong những quốc gia có nền công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp phát triển nhất khu vực và thế giới. Đại học Sungkyul là một trong những trường đại học danh tiếng nhất trong ngành làm đẹp và học phí thấp hơn nhiều so với các trường khác ở Hàn Quốc. Cùng VKEC tìm hiểu kỹ hơn về trường nhé!
Tên tiếng Hàn: 성결대학교
Loại hình đào tạo: trường Tư thục Tên tiếng Anh: Sungkyul University Địa chỉ: Anyang 8(pal)-dong, Manan-gu, Anyang, Gyeonggi-do, Hàn Quốc Năm thành lập: năm 1962 Website: www.sungkyul.ac.kr Tổng số sinh viên: ~7.500 |
1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Sungkyul
Đại học Sungkyul tọa lạc tại Anyang, chỉ cách Seoul 20 phút đi tàu. Anyang không chỉ được biết đến là khu nghỉ dưỡng suối nước nóng ở Hàn Quốc mà còn được sinh viên Việt Nam yêu thích bởi cộng đồng người Việt đông đảo, giao thông thuận tiện và chi phí sinh hoạt hợp lý.

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học Sungkyul
Được thành lập vào năm 1962, Đại học Sungkyul là một trong những trường đại học nổi tiếng nhất trong ngành làm đẹp. Đại học Sungkyul là một trong những trường đại học tư thục cung cấp nền giáo dục và đào tạo tốt nhất. Nơi đây có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ giảng viên được đào tạo chuyên nghiệp.
Mặc dù đặc trưng của trường là các khóa học nghệ thuật nhưng trường cũng cung cấp các khóa học trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm nhân văn (tiếng Anh, tiếng Hàn, v.v.), sư phạm, khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
3. Tìm hiểu điều kiện du học tại trường Đại học Sungkyul
Điều kiện hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình >= 6.5
- Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5
Điều kiện hệ Cao học
- Tốt nghiệp đại học tối thiểu hệ 4 năm
- Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ
- Đạt TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 6.0 trở lên
4. Thông tin chi tiết chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Sungkyul
Học phí
Phí xét tuyển | 50,000 KRW |
Học phí | 1,100,000 KRW/ kỳ
4,400,000 KRW/ năm |
Bảo hiểm | 100,000 KRW/ năm |
Giáo trình | 60,000 KRW |
Chương trình học
- Thời gian học:
Một năm có 4 học kỳ
10 tuần mỗi học kỳ, 4 ngày một tuần, 4 giờ mỗi ngày ~ 650 giờ học
- Đào tạo theo cấp độ: Sơ cấp, Cấp độ 1-2 (Sơ cấp), Cấp độ 3-4 (Trung cấp), Cấp độ 5 (Nâng cao)
- Sách giáo khoa: Sử dụng giáo trình của Đại học Quốc gia Seoul
5. Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và chi phí học của Đại học Sungkyul
Đại học Sungkyul đào tạo nhiều chuyên ngành phù hợp với nhu cầu lao động tại Hàn Quốc và các quốc gia, sinh viên có thể tìm hiểu và lựa chọn các ngành học sau:
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Thần học | Thần học
Tư vấn giáo dục Cơ đốc giáo |
3,220,000 KRW |
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
Ngôn ngữ và văn học Anh Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc |
3,220,000 KRW |
Khoa học xã hội | Hợp tác và phát triển quốc tế
Hành chính công Phúc lợi xã hội Du lịch |
3,220,000 KRW |
Công nghệ quản lý toàn cầu | Quản trị kinh doanh
Logistic toàn cầu Kỹ thuật quản lý công nghiệp |
3,220,000 KRW |
Công nghệ thông tin | Kỹ thuật máy tính
Kỹ thuật thông tin và truyền thông Phần mềm truyền thông Kỹ thuật thiết kế đô thị |
3,220,000 ~ 4,000,000 KRW |
Nghệ thuật | Âm nhạc ứng dụng
Nghệ thuật diễn xuất Điện ảnh và truyền hình Thiết kế thẩm mỹ |
3,220,000 ~ 4,000,000 KRW |
Tài năng tương lai tổng hợp | Tổng hợp | 3,220,000 KRW |
6. Chương trình đào tạo sau Đại học và chi phí học của Đại học Sungkyul
Ngoài đào tạo các chương trình hệ Đại học, trường Sungkyul còn có chương trình thạc sĩ, tiến sĩ đáp ứng nhu cầu nâng cao trình độ của sinh viên:
Trường | Trường | Khoa |
Thạc sĩ | Phúc lợi xã hội
Sư phạm mầm non Quản trị kinh doanh |
|
Tiến sĩ | Thần học | Thần học Cựu ước
Thần học Tân ước Thần học Lịch sử Thần học Hệ thống Thần học Thực hành Giáo dục Cơ đốc giáo Tư vấn Cơ đốc giáo và Tư vấn mục vụ Thần học Truyền giáo |
Phúc lợi xã hội | ||
Quản trị kinh doanh | Quản lý công
Quản lý sản phẩm Quản lý quốc tế Kế toán Quản lý tài chính Marketing Thương mại Logistic Information |
|
Hành chính công | Hành chính công
Quản lý tài sản và kiểm soát công trình Chính sách nhập cư Giáo dục |
7. Khám phá học bổng du học tại trường Đại học Sungkyul
Học bổng TOPIK (áp dụng cho học kỳ đầu tiên)
- Học viên đạt TOPIK 3 sẽ được giảm 30% học phí và miễn phí nhập học.
- Học viên đạt TOPIK 4 sẽ được giảm 40% học phí và miễn phí nhập học.
- Học viên đạt TOPIK 5 trở lên được giảm 50% học phí và miễn phí nhập học.
- Du học sinh quốc tế khi hoàn thành 2 học kỳ tiếng Hàn trở lên tại trường và đạt kết quả tốt sẽ được giảm 50% phí nhập học.
Học bổng dựa trên kết quả học tập (từ học kỳ 2 trở đi)
- Học sinh có điểm trung bình trên 2,8 được giảm 20% học phí.
- Học sinh có điểm trung bình trên 3.0 được giảm 30% học phí.
- Sinh viên có điểm trung bình GPA > 3.5 được giảm 50% học phí.
- Sinh viên có điểm trung bình GPA > 4.0 được giảm 60% học phí.
8. Ký túc xá trường Đại học Sungkyul có gì?
Tòa | Phân loại | Chi phí |
Toà A | Phòng 2 người | 950,000 KRW/ kỳ |
Phòng 4 người | 850,000 KRW/ kỳ | |
Tòa B | Phòng 2 người | 900,000 KRW/ kỳ |
Phòng 3 người | 850,000 KRW/ kỳ | |
Phòng VIP | 950,000 KRW/ kỳ – 1,050,000 KRW/ kỳ | |
Tòa C | Phòng 1 người | 800,000 KRW/ kỳ |
Phòng 2 người | 700,000 KRW/ kỳ | |
Tòa D | Phòng 1 người | 900,000 KRW/ kỳ |
Phòng 2 người | 850,000 KRW/ kỳ | |
Phòng 2 người (phòng khách) | 780,000 KRW/ kỳ |

9. Kết luận
VKEC hy vọng bài viết “Khám phá tần tận tật thông tin về du học của Đại học Sungkyul – Trường chất lượng bậc nhất về ngành Thẩm mỹ” sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có mong muốn làm du học sinh Hàn Quốc và muốn học tại ngôi trường này hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.
Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC
Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : vkec.edu.vn
Hotline: 0977.868.741
VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea
MẠNG XÃ HỘI DU HỌC HÀN QUỐC VKEC