Đại học Seojeong Hàn Quốc có hệ thống giáo dục (Đại học) 2 năm/3 năm và 4 năm với khuôn viên rộng rãi và cơ sở vật chất hiện đại nhằm tạo môi trường học tập thân thiện và gần gũi cho sinh viên. Nổi tiếng với chuyên ngành kỹ thuật ô tô và thẩm mỹ, nơi này hứa hẹn sẽ mang đến cho sinh viên quốc tế những trải nghiệm tuyệt vời. Cùng tìm hiểu với VKEC nhé!
Tên tiếng Hàn: 서정대학교
Loại hình đào tạo: trường Tư thục Tên tiếng Anh: Seojeong University Địa chỉ: số 27 Seojeong-ro, Eunhyeon-myeon, Yangju-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc Năm thành lập: năm 2003 Website: https://www.seojeong.ac.kr/ Tổng số sinh viên: ~ 7000 |
1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Seojeong
Đại học Seojeong tọa lạc tại Yangju, tỉnh Kyunggi, là địa điểm quay kiệt tác Dae Jang Geum của đạo diễn Kim Chi. Trường nằm cách Seoul khoảng 30 phút đi ô tô nên rất thuận tiện cho sinh viên đi lại.
Với tổng số 20 khoa và nhiều trọng tâm đào tạo đa dạng, trường là nơi học tập của khoảng 7.000 sinh viên. Trường cố gắng thúc đẩy trao đổi quốc tế để thu hút sinh viên quốc tế từ khắp nơi trên thế giới.

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học Seojeong
Đại học Seojeong Hàn Quốc là trường đại học tư thục với các chương trình 2, 3 và 4 năm được Bộ Giáo dục phê duyệt năm 2002. Trường được chính thức thành lập vào năm 2003 và đổi tên thành Đại học Seojeong vào năm 2011.
Trường này đào tạo trình độ chuyên môn tiếng Hàn cho kỹ sư, kỹ sư công nghiệp và thợ thủ công. Đặc biệt, nếu thành tích học tập của bạn xuất sắc, bạn sẽ được tuyển dụng ngay khi còn đi học.
3. Tìm hiểu điều kiện du học tại trường Đại học Seojeong
Điều kiện hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình >= 6.5
- Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5
Điều kiện hệ Cao học
- Tốt nghiệp cử nhân Đại học tối thiểu 4 năm
- Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ
4. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Seojeong
Để có thể chuẩn bị tốt cho việc lựa chọn trường phù hợp, các bạn không chỉ quan tâm đến chất lượng đào tạo mà còn cần tìm hiểu thêm thông tin về chi phí để có sự cân chỉnh phù hợp với điều kiện.
Chương trình đào tạo | 6 cấp (cấp 1 – cấp 6) |
Thời gian | 200 giờ học (4 tiếng/ ngày, 5 ngày/ tuần) |
Học phí | 4,000,000 KRW/ năm |
5. Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và chi phí học của Đại học Seojeong
Đi sâu vào chuyên ngành đào tạo hệ Đại học và chi phí mang đến thông tin bổ ích cho các bạn sinh viên. Chương trình đào tạo hệ Đại học và chi phí học của Đại học Seojeong.
Phí đăng ký xét tuyển: 25000 won
Khối ngành | Khoa |
Xã hội và Nhân văn | Quản trị kinh doanh
Phúc lợi xã hội Du lịch hàng không – khách sạn Quản trị khách sạn Tư vấn phúc lợi xã hội Tích hợp phúc lợi toàn cầu May mặc |
Giáo dục mầm non
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
|
Khoa học Tự nhiên | Ẩm thực Nhà hàng – Khách sạn
Chăm sóc thú cưng Thẩm mỹ – Làm đẹp Dinh dưỡng thực phẩm Thực phẩm chế biến |
Cấp cứu | |
Điều dưỡng | |
Kỹ thuật | Content Game – Phim ảnh
Kỹ thuật công nghiệp toàn cầu |
Kỹ thuật ô tô
Kỹ thuật ô tô thông minh |
6. Chương trình đào tạo Hệ Cao đẳng và chi phí học của Đại học Seojeong
Ngoài ra, các thông tin về hệ đào tạo hệ Cao đẳng cũng không thể không quan tâm, song song là chi phí học được Đại học Seojeong được tổng hợp dưới đây.
Khối ngành | Khoa | Cao đẳng 2 năm | Cao đẳng 3 năm |
Xã hội và Nhân văn | Quản trị kinh doanh
Phúc lợi xã hội Du lịch hàng không – khách sạn Quản trị khách sạn Tư vấn phúc lợi xã hội Tích hợp phúc lợi toàn cầu May mặc |
✓ | |
Giáo dục mầm non
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
✓ | ||
Khoa học Tự nhiên | Ẩm thực Nhà hàng – Khách sạn
Chăm sóc thú cưng Thẩm mỹ – Làm đẹp Dinh dưỡng thực phẩm Thực phẩm chế biến |
✓ | |
Cấp cứu | ✓ | ||
Điều dưỡng | |||
Kỹ thuật | Content Game – Phim ảnh
Kỹ thuật công nghiệp toàn cầu |
✓ | |
Kỹ thuật ô tô
Kỹ thuật ô tô thông minh |
✓ |
7. Khám phá học bổng du học tại trường Đại học Seojeong
Học bổng dành cho sinh viên du học tại trường Đại học Seojeong Hàn Quốc chia làm nhiều loại học bổng theo từng điều kiện khác nhau:
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
TOPIK | TOPIK 3 | 300,000 KRW |
TOPIK 4 | 400,000 KRW | |
TOPIK 5 | 500,000 KRW | |
TOPIK 6 | 600,000 KRW | |
KIIP (Korean Immigration and Integration Program) | KIIP 4 | 300,000 KRW |
KIIP 5 | 400,000 KRW |
8. Ký túc xá trường Đại học Seojeong có gì?
Ký túc xá trường trang bị đầy đủ các vật phẩm cần thiết theo từng tầng, từng phòng với chi phí tốt nhất cho sinh viên.
Loại phòng | Chi phí (1 kỳ) |
Phòng 4 người | 1,000,000 KRW |
Phòng 3 người | 1,200,000 KRW |
Phòng 2 người | 1,300,000 KRW |

9. Kết luận
VKEC hy vọng bài viết “Đại học Seojeong – Tổng hợp thông tin điều kiện du học, chương trình đào tạo, học phí, học bổng du học” sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có mong muốn làm du học sinh Hàn Quốc và muốn học tại ngôi trường này hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.
Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC
Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : vkec.edu.vn
Hotline: 0977.868.741
VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea
MẠNG XÃ HỘI DU HỌC HÀN QUỐC VKEC