Đại học Sejong là một trong những trường đại học hàng đầu của Hàn Quốc về hợp tác nghiên cứu quốc tế. Được biết đến với nền giáo dục chất lượng cao về du lịch, khách sạn và quản trị kinh doanh, Đại học Sejong là một trong những “ngôi trường mơ ước” của sinh viên quốc tế có nhu cầu du học tại Seoul. Hãy cùng VKEC tìm hiểu về trường Đại học Sejong trong bài viết sau nhé!
Tên tiếng Hàn: 세종대학교
Loại hình đào tạo: trường Tư thục Tên tiếng Anh: Sejong University Địa chỉ: số 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Hàn Quốc Năm thành lập: năm 1940 Website: www.sejong.ac.kr Tổng số sinh viên: ~12.000 |
1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Sejong
Đại học Sejong là một trong những trường Đại học nổi tiếng nhất ở Seoul. Sejong là nơi đào tạo ra những con người tài năng và những nhà tư tưởng sáng tạo. Trường mang đến nhiều cơ hội cho sinh viên trong các hệ thống giáo dục khác nhau, bao gồm cả Đại học và sau Đại học.

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học Sejong
Đại học Sejong được thành lập vào tháng 5 năm 1940 tại Gwangju, Seoul. Năm 2020 tròn 80 năm lịch sử hình thành và phát triển của trường với vô vàn thành tựu nổi bật: Top 18 trường Đại học tốt nhất châu Á, Top 10 trường đại học tốt nhất Seoul…
Đại học Sejong hiện đang tiếp nhận 15.000 sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Trường thực hiện nhiều chương trình trao đổi sinh viên quốc tế và liên kết với 276 trường Đại học ở 51 quốc gia, trong đó có 27 trường Đại học ở Việt Nam.
3. Tìm hiểu điều kiện du học Hàn Quốc tại trường Đại học Sejong
Điều kiện hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình >= 6.5
- Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5
Điều kiện hệ Cao học
- Tốt nghiệp đại học tối thiểu hệ 4 năm
- Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ
- Đạt TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 6.0 trở lên

4. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Sejong
Thông tin chương trình đào tạo
Phí đăng ký | 100,000 KRW |
Học phí | 6,600,000 KRW/1 năm |
Kỳ học | 1 năm, 2 kỳ |
Thời gian học | 1 kỳ 400 giờ |
Học bổng
Phân loại | Quyền lợi |
Học bổng Sejong | 100% học phí 1 học kỳ |
Học bổng học sinh xuất sắc | 500,000 KRW/1 kỳ |
Học bổng học sinh giỏi nhất lớp | 100,000 KRW/1 kỳ |
Học bổng lớp học mục tiêu | 10% học phí 1 kỳ
100% học phí kỳ đầu + phí nhập học khi lên chuyên ngành ĐH |
5. Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và chi phí học của Đại học Sejong
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn | Văn học và Ngôn ngữ Hàn
Quốc tế học (Văn học và Ngôn ngữ Anh; Văn học và Ngôn ngữ Nhật; Thương mại Trung Quốc) Lịch sử học Sư phạm |
4,445,000 KRW |
Luật | Luật | 4,445,000 KRW |
Khoa học xã hội | Hành chính công
Phương tiện truyền thông |
4,445,000 KRW |
Kinh doanh – Kinh tế | Quản trị kinh doanh
Kinh tế |
4,445,000 KRW |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch | Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch (Quản trị khách sạn & du lịch; Quản trị dịch vụ thực phẩm) | 4,445,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | Toán thống kê
Vật lý & Thiên văn học Hóa học |
5,256,000 KRW |
Khoa học đời sống | Hệ thống sinh học (Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học; Khoa học sinh học tích hợp…
Công nghệ & Khoa học sinh học tích hợp |
6,036,000 KRW |
Kỹ thuật điện tử & thông tin | Kỹ thuật điện | 6,036,000 KRW |
Phần mềm & Công nghệ hội tụ | Kỹ thuật & Khoa học máy tính
Máy tính & Bảo mật thông tin Phần mềm Nghiên cứu sáng tạo (Đổi mới thiết kế) Nghiên cứu sáng tạo (Comics & Animation) Trí tuệ nhân tạo |
6,036,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật Kiến trúc
Kỹ thuật dân dụng và môi trường Môi trường, Năng lượng & Địa tin học Tài nguyên năng lượng & Kỹ thuật hệ thống địa lý Kỹ thuật cơ khí & hàng không vũ trụ Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano Kỹ thuật hạt nhân & lượng tử |
6,036,000 KRW |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | Mỹ thuật
Thiết kế thời trang Âm nhạc Nhảy Nghệ thuật phim ảnh |
6,085,000 KRW |
Giáo dục thể chất | 5,256,000 KRW |
6. Chương trình đào tạo sau Đại học và chi phí học Đại học Sejong
Trường | Ngành | Học phí (1 kỳ) |
Nghệ thuật tự do – Khoa học xã hội | Văn học và Ngôn ngữ Hàn
Văn học và Ngôn ngữ Anh Văn học và Ngôn ngữ Nhật Thương mại Trung Quốc Lịch sử học Sư phạm Kinh tế Hành chính công Phương tiện truyền thông Quản trị kinh doanh |
6,019,000 KRW |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch | 6,508,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Vật lý
Hóa học Thiên văn học & Khoa học không gian |
6,997,000 KRW |
Sinh học phân tử | ||
Kỹ thuật | Khoa học thực phẩm & Kỹ thuật công nghệ sinh học
Kỹ thuật & Khoa học máy tính Kỹ thuật truyền thông – thông tin Bảo mật thông tin & Máy tính Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật Kiến trúc Kiến trúc Kỹ thuật dân dụng và môi trường Môi trường & Năng lượng Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học Kỹ thuật tài nguyên sinh học Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật hàng không vũ trụ Kỹ thuật quang học Phần mềm Kỹ thuật cơ điện tử thông minh Trí tuệ nhân tạo Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano Kỹ thuật địa tin học Kỹ thuật hạt nhân |
7,821,000 KRW |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | Mỹ thuật | 7,890,000 KRW |
Đổi mới thiết kế
Âm nhạc Nhảy Thiết kế thời trang Comics & Animation Nghệ thuật phim ảnh |
||
Giáo dục thể chất | 6,997,000 KRW |
7. Khám phá học bổng du học Hàn Quốc tại trường Đại học Sejong
Học bổng | Giá trị học bổng | Điều kiện |
Học bổng quốc tế A-1 | 80% học bổng cho kỳ đầu tiên | IELTS 8.0
TEPS: 865 TOPIK: 6 |
Học bổng quốc tế A-2 | 50% học bổng cho kỳ đầu tiên | LET’S:6.5
TEPS: 719 TOPIK: 5 |
Học bổng quốc tế B | 100% học bổng cho kỳ đầu tiên | Đạt được TOPIK 6
TOEFL iBT: 62 IELTS: 5.0 TOEIC: 540 |
Học bổng quốc tế D | 30% học bổng | IELTS: 5.5
TEPS: 600 TOPIK: 4 |
Học bổng quốc tế E | 30/40% học bổng cho kỳ đầu tiên | Sinh viên học xong khóa học tiếng Hàn cấp độ 4 trở lên
và được đánh giá dựa vào cấp độ và thành tích học tập TOPIK cấp 3: 30% TOPIK cấp 4: 40% |
Học bổng dành cho các học sinh sinh viên có kết quả học tập tốt | 10/20/30% học phí cho kì học tiếp theo | Dựa vào mức điểm GPA của kì trước với các mức:3~3.5: có học bổng 10%
3.5~4.0: có học bổng 20% 4.0~4.5: có học bổng 30% |
8. Ký túc xá trường Đại học Sejong có gì?
KTX Happy | KTX Saimdang | KTX Gwanggaeto | Off-campus
Housing |
|
Điều kiện | SV hệ đại học | SV hệ cao học & Nghiên cứu sinh (Nữ) | SV quốc tế trao đổi | SV hệ cao học |
Phí (6 tháng) | 1,436,400 KRW | 1,668,000 KRW | Phòng 3 người: 238,000 KRW/ 1 tháng
Phòng 4 người: 195,000 KRW/ 1 tháng |
1,188,000 KRW |

9. Kết luận
VKEC hy vọng bài viết “Đại học Sejong – Tổng hợp thông tin điều kiện, chương trình đào tạo, học phí, học bổng” sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có mong muốn làm du học sinh Hàn Quốc và muốn học tại ngôi trường này hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.
Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC
Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : vkec.edu.vn
Hotline: 0977.868.741
VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea
MẠNG XÃ HỘI DU HỌC HÀN QUỐC VKEC