Đại học Quốc gia Chonbuk 🇰🇷 Chonbuk National University

dai hoc chonbuk National University

Đại học Quốc gia Chonbuk dành nhiều học bổng du học Hàn Quốc hấp dẫn cho sinh viên quốc tế và được xếp hạng thứ 3 trong Top 5 Đại học Quốc gia Tốt nhất Hàn Quốc và Top 10 Đại học Tốt nhất Jeollabuk. Vì vậy,  rất nhiều  sinh viên quốc tế, trong đó có  sinh viên Việt Nam tụ tập về đây. Hãy cùng VKEC tìm hiểu kĩ hơn trong bài viết dưới đây nhé!

Tên tiếng Hàn: 전북대학교

Loại hình đào tạo: trường Công lập

Tên tiếng Anh: Chonbuk National University

Địa chỉ:

  • Cơ sở Jeonjy: 567 Baekje-daero, Deogjin-dong, Deokjin-gu, Jeonju, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
  • Cơ sở Iksan: 79 Gobong-ro, Iksan-si, Jeollabuk-do
  • Cơ sở Gochang: 61 Taebong-ro, Gochang-eup, Gochang-gun, Jeollabuk-do
  • Cơ sở biên giới: 177 Sandannambuk-ro, Gunsan-si, Jeollabuk-do

Năm thành lập: năm 1947

Website: www.cbnu.ac.kr 

Tổng số sinh viên: 32.000

Sinh viên quốc tế: 1.406

Tổng số chuyên ngành đào tạo: 4 cơ sở, 17 trường Đại học và 14 trường Sau đại học

1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Quốc gia Chonbuk

Đại học Quốc gia Chonbuk là một trường Đại học tổng hợp danh tiếng, trường có 4 cơ sở, 17 trường Đại học và 14 trường Sau đại học. Đại học Quốc gia Jeonbuk được trang bị trang thiết bị hiện đại, cơ sở vật chất toàn diện đáp ứng nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên. Trường cung cấp các tòa nhà chức năng như thư viện số, trung tâm dịch vụ sinh viên, trung tâm máy tính và thông tin, trung tâm đoàn sinh viên, trung tâm ngoại ngữ, bệnh viện đại học, trung tâm bảo hiểm và các khu vực sinh hoạt chung.

dai hoc hang dau han quoc chonbuk
Đại học Quốc gia Chonbuk Hàn Quốc

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học Quốc gia Chonbuk

Đại học Quốc gia Chonbuk được thành lập năm 1947. Trường tọa lạc tại  Jeonju, một trung tâm du lịch lớn ở Hàn Quốc. Môi trường tự nhiên ở đây rất yên bình và người dân địa phương rất thân thiện. Bạn sẽ có cơ hội trải nghiệm văn hóa, ẩm thực đặc trưng của Hàn Quốc.

3. Tìm hiểu điều kiện du học tại trường Đại học Quốc gia Chonbuk 

– Chương trình hệ tiếng Hàn Trường Đại học Quốc gia Jeonbuk Hàn Quốc

  • Tốt nghiệp THPT
  • GPA 3 năm THPT từ 6.5 trở lên
  • Đạt tối thiểu TOPIK 2

– Chương trình Đại học

  • Tốt nghiệp THPT
  • GPA 3 năm THPT từ 6.5 trở lên
  • Sinh viên đăng ký học chuyên ngành cần đạt TOPIK 3 trở lên
  • Hoặc vượt qua bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn cấp 4 trở lên của trường

– Chương trình Cao học

  • Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
  • Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
  • Vượt qua bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn cấp 4 trở lên của trường
  • Đạt TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550, New TEPS 297 trở lên với sinh viên chương trình học hệ tiếng Anh

4. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Chonbuk

  • Các kỳ học: 4 kỳ/ năm: Tháng 3, 6, 9, 12
  • Thời lượng học: 10 tuần/ kỳ, tương đương với 200 giờ học • Số lượng sinh viên/ lớp: 15 sinh viên
  • Chương trình giảng dạy:

Sinh viên được học 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. 

Từ vựng, ngữ pháp tiếng Hàn các cấp độ

  • Kiến thức văn học, sinh hoạt, con người Hàn Quốc
  • Đào tạo với 3 cấp độ: Cơ bản, Trung cấp, Cao cấp theo các kỹ năng với tổng cộng 15 tín chỉ Học phí: 5.200 KRW/ kỳ (–10.822.000 VNĐ)
anh truong dai hoc chonbuk
Đại học và chi phí học Đại học Quốc gia Chonbuk

5. Chương trình đào tạo Đại học và chi phí học Đại học Quốc gia Chonbuk

Trường Khoa
Khoa học xã hội
  • Hành chính công
  • Báo chí & truyền thông
  • Khoa học chính trị & ngoại giao
  • Tâm lý học
  • Phúc lợi xã hội
  • Xã hội học
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật không gian
  • Kỹ thuật y sinh
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật hệ thống máy tính
  • Kỹ thuật công nghệ tích hợp
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật đô thị
Thương mại
  • Quản trị kinh doanh
  • Thương mại & ngoại thương
  • Kinh tế
Khoa học môi trường và tài nguyên sinh học
  • Công nghệ sinh học
  • Khoa học thực phẩm
  • Tài nguyên thảo dược
Chính sách công Chính sách công
Khoa học tự nhiên
  • Hóa học
  • Khoa học Trái đất & Môi trường
  • Khoa học đời sống
  • Toán
  • Sinh học phân tử
  • Vật lý
  • Nghiên cứu khoa học
  • Khoa học thể thao
  • Tin học thống kê
Giáo dục khai phóng
  • Khảo cổ học & nhân chủng học văn hóa
  • Văn học Trung / Mỹ / Pháp / Đức / Nhật / Hàn
  • Lịch sử
  • Tâm lý học
  • Khoa học thư viện
  • Tây Ban Nha & văn học Bắc Mỹ
Khoa học đời sống nông nghiệp
  • Sinh học nông nghiệp
  • Kinh tế nông nghiệp
  • Công nghệ sinh học động vật
  • Khoa học động vật
  • Kỹ thuật máy công nghiệp sinh học
  • Hóa học môi trường, Kỹ thuật xây dựng cộng đồng
  • Nông nghiệp & khoa học đời sống
Thú y Thú y
Điều dưỡng Điều dưỡng
Sinh thái con người
  • Nghiên cứu trẻ em
  • Quần áo & dệt may
  • Thực phẩm & dinh dưỡng
  • Môi trường dân cư
Nghệ thuật
  • Dance
  • Nghệ thuật
  • Thiết kế công nghiệp
  • Âm nhạc
  • Nhạc Hàn Quốc
Giáo dục
  • Tiếng Anh
  • Đạo đức
  • Vật lý
  • Tiếng Đức
  • Toán
  • Giáo dục thể chất
  • Giáo dục khoa học

Bảng tổng hợp chi phí các chuyên ngành đào tạo Đại học

Ngành học Học phí (KRW) Phí nhập học (KRW) Tổng (KRW)
Khoa học tự nhiên 1.671.000 168.000 1.839.000
Nông nghiệp và khoa học đời sống 2.135.000 168.000 2.303,000
Khoa học xã hội 1.662.000 168.000 1.830.000
Khoa học môi trường và tài nguyên sinh học 2.135.000 168.000 2.303.000
Thương mại 1.662.000 168.000 1.830.000
Sinh thái học con người 2.135.000 168.000 2.303.000
Nghệ thuật 1.662.000 168.000 1.830.000
Nhân văn 2.135.000 168.000 2.303.000
Kỹ thuật 2.299.000 168.000 2.467.000

6. Chương trình đào tạo Sau Đại học và chi phí học Đại học Quốc gia Chonbuk

  • Kỹ thuật
  • Khoa học xã hội / Nhân văn
  • Nghệ thuật
  • Y dược
  • Thú y
  • Toán
  • Khoa học tự nhiên
  • Nông nghiệp
  • Giáo dục thể chất

Bảng tổng hợp chi phí các chuyên ngành đào tạo Sau Đại học

Ngành học Học phí (KRW) Phí nhập học (KRW) Tổng (KRW)
Kỹ thuật 2.794.000 178.000 2.972.000
Khoa học xã hội / Nhân văn 2.006.500 178.000 2.184.500
Nghệ thuật 2.878.000 178.000 3.056.000
Khoa học tự nhiên

Nông nghiệp

Giáo dục thể chất

2.593.500 178.000 2.771.500
Y dược nha 3.931.000 178.000 4.109.000
Thú y 3.103.500 178.000 3.281.500
Toán 2.016.500 178.000 2.194.500

 

vien ngon ngu dai hoc quoc gia chonbuk han quoc
Khuôn viên trường với nhiều tầng và phòng học hiện đại

7. Khám phá học bổng tại trường Đại học Quốc gia Chonbuk

Học bổng Đại học 

Đối tượng  Giá trị  Điều kiện 
Sinh viên mới  Tất cả sinh viên – Loại 1 

(100% học phí) 

– Loại 5

(25% học phí)

Phụ thuộc vào thành tích học tập và chứng chỉ ngoại ngữ 
Trường nghiên cứu quốc tế Jimmy Carter   Tất cả sinh viên – Loại 1 

(100% học phí) 

– Loại 5

(25% học phí)

Sinh viên có GPA >= 2,75 ở học kỳ trước 
Trường nghiên cứu quốc tế Jimmy Carter   – Loại 1 

(100% học phí) 

– Loại 3

(40% học phí)

20% sinh viên trường nghiên cứu quốc tế Jimmy Carter có thành tích học tập tốt

Học bổng Sau Đại học 

Đối tượng   Loại  Điều kiện 
Sinh viên mới nhập học Học Bổng Academic Performance  Dựa vào năng lực ngoại ngữ và học lực trên lớp

TOEFL (CBT, iBT), IELTS, TEPS

Miễn học phí 25% – 100%

Học bổng liên kết Sinh viên đã hoàn thành chương trình tiếng Hàn trước đó.

Sinh viên hoàn thành từ 2 đến 4 học kỳ học tiếng 

Miễn học phí 25% – 100%

Học bổng giáo sư Sinh viên đang là giảng viên tại một trường đại học nước ngoài được Chonbuk chấp nhận đủ điều kiện
Sinh viên đang học Do trường / khoa đề cử

Sinh viên có GPA lớn hơn 3,63 và đã đóng bảo hiểm

Giảng viên Sinh viên làm giảng viên tại một trường đại học nước ngoài được CBNU thừa nhận có đủ điều kiện để được miễn toàn bộ học phí.

8. “Đột nhập” ký túc xá trường Đại học Quốc gia Chonbuk xem có gì?

Khu KTX Phòng Sức chứa
Khu toà ký túc Daedong 390 phòng đôi 775 sinh viên
Khu toà ký túc Haemin  1145 phòng đôi

25 phòng đơn

2315 sinh viên
Khu toà ký túc mới 479 phòng đôi

5 phòng đơn

963 sinh viên
Khu toà ký túc Hanbit 598 phòng đôi

4 phòng đơn

600 sinh viên
Khu toà ký túc chuyên ngành  195 phòng đôi và 2 phòng đơn  392 sinh viên

9. Kết luận 

VKEC hy vọng  bài viết “Đại học Quốc gia Chonbuk 🇰🇷 Chonbuk National University” sẽ giúp  bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có nhu cầu du học Hàn Quốc và muốn  học tại ngôi trường này  hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.

Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC

marker Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội

marker VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

domainWebsite : vkec.edu.vn

ringer-volume Hotline: 0977.868.741

south-korea VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *