Đại học Andong được biết đến với các chương trình giáo dục về giáo dục, kỹ thuật nông nghiệp và văn hóa dân gian. Hơn nữa, trường cung cấp cho sinh viên một môi trường học tập hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và thúc đẩy hợp tác với nhiều trường đại học hàng đầu trên thế giới. Đại học Quốc gia Andong thu hút nhiều sinh viên trong và ngoài nước.Cùng VKEC tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé!
Tên tiếng Hàn: 국립안동대학교
Loại hình đào tạo: trường Công lập Tên tiếng Anh: Andong National University (ANU) Địa chỉ: số 1375, Gyeongdong-ro, Andong-si, Gyeongsangbuk, Hàn Quốc Năm thành lập: năm 1947 Website: http://www.andong.ac.kr/ Tổng số sinh viên: ~ 9600 |
1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Andong
Đại học Quốc gia Andong ngày càng trưởng thành, có nhiều sinh viên trong và ngoài nước đến học tại đây. Ngôi trường là một trong 20 trường đại học hàng đầu xứ sở kim chi. Số lượng tuyển sinh đang tăng đều đặn. Đặc biệt, Đại học Andong ngày càng phát huy vai trò là trường đại học tiêu biểu đi đầu về chất lượng giảng dạy tại Hàn Quốc.
Ngoài ra, nhà trường đầu tư mạnh vào việc đào tạo các chuyên ngành kỹ thuật và đẩy mạnh ứng dụng các tiến bộ khoa học. Điều này cho phép học sinh hiểu và phát triển các kỹ năng tốt nhất của mình.

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học Andong
Đại học Andong được thành lập năm 1947 tại thành phố Andong, tỉnh Gyeongsangbuk-do. Ban đầu, trường được biết đến như một trường tư thục cho đến khi được chính thức công nhận là trường đại học quốc gia Hàn Quốc vào năm 1991.
Nhà trường sẽ luôn giữ vững phong độ và sẽ luôn đề cao, phát huy vai trò trách nhiệm của mình như một trường đại học kiểu mẫu. Ngoài ra, nhà trường khuyến khích và tăng cường các hoạt động nghiên cứu liên ngành và thúc đẩy hợp tác với nhiều trường đại học hàng đầu trên thế giới.

3. Tìm hiểu điều kiện du học tại trường Đại học Andong
Điều kiện hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình >= 6.5
- Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5
Điều kiện hệ Cao học
- Tốt nghiệp cử nhân Đại học tối thiểu 4 năm
- Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ
4. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Andong
Để có thể chuẩn bị tốt cho việc lựa chọn trường phù hợp, các bạn không chỉ quan tâm đến chất lượng đào tạo mà còn cần tìm hiểu thêm thông tin về chi phí để có sự cân chỉnh phù hợp với điều kiện.
- Thời gian đăng ký: Tháng 5, tháng 11
- Thời gian đăng ký: tháng 3, tháng 9
- Điều kiện: Tốt nghiệp THPT trở lên
- Thời gian học: 20 tuần, 400 giờ (học kỳ)
- Nội dung khóa học: Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc
Hạng mục | Chi phí (KRW) | Ghi chú |
Phí nộp hồ sơ | 60,000 (USD 60) | |
Học phí | 1,800,000 (USD 1,800) | 20 tuần (400 giờ) |
Phí giáo trình | Khoảng 150,000 (USD 150) |

5. Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và chi phí học của Đại học Andong
Đi sâu vào chuyên ngành đào tạo hệ Đại học và chi phí mang đến thông tin bổ ích cho các bạn sinh viên. Bảng tổng hợp chương trình đào tạo hệ Đại học và chi phí học của Đại học Andong cụ thể:
Đại học | Đơn vị tuyển sinh | Học phí (won/kỳ) |
Đại học Nghệ thuật và Nhân văn | Khoa Ngôn ngữ Hàn Quốc
Khoa Văn học và Văn hóa Trung Quốc Khoa Văn hóa và Du lịch châu Âu Khoa Hán văn Khoa Di sản văn hóa Khoa Triết học và Lịch sử phương Đông Khoa Nghệ thuật biểu diễn Âm nhạc Khoa Mỹ thuật |
2,062,700 |
Đại học Khoa học Xã hội | Khoa Kinh tế
Khoa Thương mại Khoa Kinh doanh và Kế toán Khoa Luật Khoa Hành chính |
1,596,600 |
Đại học Khoa học và Công nghệ | Khoa hóa chất và Kỹ thuật sinh học
Khoa khoa học môi trường Trái Đất Khoa Thông tin và Thống kê |
|
Đại học Khoa học đời sống
Đại học Y tế và Phúc lợi |
Khoa học đời sống
Khoa Công nghệ sinh học vacxin Khoa Nông nghiệp thông minh Khoa Khoa học Lâm nghiệp Khoa Thực vật học Khoa công nghệ sinh học thực phẩm Khoa Dinh dưỡng thực phẩm Khoa Trẻ em và Phúc lợi xã hội Khoa Thể dục thể thao Khoa Thời trang và phong cách |
1,916,500 |
Đại học Kỹ thuật | Khoa Kỹ thuật Điện và Vật liệu mới
Khoa Kỹ thuật Vật liệu tiên tiến Khoa Kỹ thuật cơ khí Khoa Công nghệ ô tô Khoa Kỹ thuật Robot cơ khí Khoa Điện tử Khoa Công nghệ thông tin Khoa Công nghệ máy tính Khoa Tổng hợp phần mềm Khoa Công nghệ hệ thống xây dựng Khoa Công nghệ môi trường Khoa Công nghệ cảm biến thông minh |
2,093,600 |
Khoa tổng hợp sáng tạo | Nhân văn và Khoa học Xã hội | 2,269,700 |
6. Chương trình đào tạo sau Đại học và chi phí học của Đại học Andong
Ngoài ra, các thông tin về hệ đào tạo sau Đại học, Cao học cũng không thể không quan tâm, song song là chi phí học được Đại học Andong được tổng hợp dưới đây:
Đại học trực thuộc | Chuyên ngành |
Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc, Văn học Hán Hàn
Văn học dân gian, Triết học phương Đông Lịch sử, Đạo đức quốc gia Ngôn ngữ và Văn học Anh Pháp luật, Hành chính công Kinh tế học, Thương mại Công nghệ Giáo dục |
Khoa học tự nhiên | Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học
Khoa học Trái đất và môi trường Dệt may Khoa học Thực phẩm & Dinh dưỡng Phúc lợi & Môi trường Gia đình Trồng trọt và chăn nuôi Công nghệ sinh học thực phẩm Khoa học tài nguyên thực vật Thảo dược |
Kỹ thuật | Cơ khí chính xác
Khoa học và kỹ thuật vật liệu Cơ khí Kỹ thuật thiết kế cơ khí Kỹ thuật ô tô tương lai Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật Truyền thông và Thông tin Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật đa phương tiện Kỹ thuật dân dụng và môi trường Kỹ thuật kiến trúc Phần mềm sáng tạo |
Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất | Âm nhạc
Mỹ thuật Giáo dục thể chất |
Chương trình học liên ngành | Kỹ thuật vắc xin
Kỹ thuật CNTT-TT sinh học tích hợp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Sở hữu trí tuệ Kỹ thuật Phòng chống Thảm họa Động đất Vật liệu Hóa chất mới |
7. Khám phá học bổng du học tại trường Đại học Andong
Học bổng dành cho sinh viên du học tại trường Đại học Andong Hàn Quốc chia làm nhiều loại học bổng theo từng điều kiện khác nhau:
Phân loại | Tên học bổng | Tiền học bổng | Điều kiện chi trả |
Hệ đào tạo tiếng Hàn | Học bổng điểm xuất sắc | 20%~30% của học phí | Top 5% đến 10% sinh viên quốc tế |
Hệ Đại học | Học bổng thử thách ANU | 50% của học phí | Những người vào đại học sau khi hoàn thành khóa học tiếng Hàn từ 6 tháng trở lên.
Trong số sinh viên quốc tế năm thứ nhất, những người có điểm xuất sắc môn tiếng Hàn học kỳ trước. |
Học bổng nhập học | 22% của học phí | Đáp ứng yêu cầu nhập học cho sinh viên mới và sinh viên chuyển trường | |
Học bổng xuất sắc | 30%~100% của học phí | Nằm trong top 5% đến 40% điểm học kỳ trước | |
Hệ Cao học | Học bổng thử thách ANU | 30%~100% của học phí | Nằm trong top 5% đến 30% điểm số của bạn trong học kỳ trước |
Học bổng đề cử | 30% học phí | Sinh viên được đề xuất nhập học của trường và đã ký kết thỏa thuận trao đổi học thuật với trường. | |
Chung | Học bổng TOPIK | 300,000/ lần | Sinh viên đã đạt được cấp độ 5 trở lên trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK). |
8. Ký túc xá trường Đại học Andong có gì?
Ký túc xá trường trang bị đầy đủ các vật phẩm cần thiết theo từng tầng, từng phòng với chi phí tốt nhất cho sinh viên cụ thể:
Phân loại | Phí quản lý | Phí ăn uống | Tổng |
Nam (phòng 2 người) | 750 | 490 | 1,240,000 won |
Nữ (phòng 2 người) | 819 | 490 | 1,309,000 won |
BLT(phòng 2 người) | 1,120,000
*Bao gồm kì nghỉ |
490 | 1,610,000 won |

9. Kết luận
VKEC hy vọng bài viết “Khám phá tần tận tật thông tin về du học của Đại học Andong – Top 20 trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc” sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có mong muốn làm du học sinh Hàn Quốc và muốn học tại ngôi trường này hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.
Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC
Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : vkec.edu.vn
Hotline: 0977.868.741
VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea
MẠNG XÃ HỘI DU HỌC HÀN QUỐC VKEC