Đại học Nữ sinh Kyungin có học phí thấp, cơ sở vật chất hiện đại, thế mạnh về điều dưỡng và giáo dục mầm non, hiện đang thu hút nhiều sinh viên trong và ngoài nước như một điểm đến du học lý tưởng. Cùng VKEC tìm hiểu thêm về ngôi trường này trong bài viết dưới đây nhé!
Tên tiếng Hàn: 경인여자대학교
Loại hình đào tạo: trường Tư thục Tên tiếng Anh: Kyungin Women’s University Địa chỉ: số 63 Gyeyangsan-ro, Gyesan-dong, Gyeyang-gu, Incheon, Hàn Quốc Năm thành lập: năm 1992 Website: https://www.kiwu.ac.kr/ Tổng số sinh viên: ~ 4500 |
1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Nữ sinh Kyungin
Trong suốt lịch sử gần 30 năm hình thành và phát triển, Trường Đại học Nữ sinh Kyungin đã đào tạo hàng nghìn sinh viên nữ tìm được cuộc sống ổn định, việc làm ổn định sau khi tốt nghiệp. Trường hoạt động với mục tiêu rõ ràng là không ngừng nâng cao chất lượng và có những thay đổi không ngừng, từ giáo dục đến cơ sở hạ tầng ngày càng được đầu tư và hoàn thiện.

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học Nữ sinh Kyungin
Đại học Nữ sinh Kyungin được chính thức thành lập tại Incheon vào năm 1992. Năm 1991, Trường Kyungin nhận được sự chấp thuận của Bộ Giáo dục Hàn Quốc đổi tên thành Đại học Nữ sinh Kyungin và chính thức bắt đầu tuyển sinh vào năm 1992.
Năm 2016, Đại học Nữ sinh Kyungin được Chương trình Nghiên cứu Giáo dục Đại học của chính phủ Hàn Quốc xếp hạng là trường đại học tốt nhất. Hiện nay, Đại học Nữ sinh Kyungin đang thực hiện các chương trình thực tập, đào tạo ngoại ngữ cho hơn 200 nữ sinh viên tại các nước có nền giáo dục tiên tiến.
3. Điều kiện du học tại trường Đại học Nữ sinh Kyungin là gì?
Điều kiện hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình >= 6.5
- Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5
Điều kiện hệ Cao học
- Tốt nghiệp cử nhân Đại học tối thiểu 4 năm
- Có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ
4. Chương trình đào tạo hệ Tiếng Hàn và chi phí học của Đại học Nữ sinh Kyungin
Chương trình đào tạo
Khối ngành | Ngành đào tạo |
Chăm sóc sức khỏe và phúc lợi | Ngành điều dưỡng
Ngành con người và môi trường Phúc lợi xã hội. Ngành làm đẹp & chăm sóc da mặt. Ngành làm đẹp tóc. Ngành chăm sóc thú cưng. |
Du lịch và thực phẩm | Ngành điều dưỡng thực phẩm.
Ngành du lịch & dịch vụ hàng không. Ngành quản lý khách sạn. Ngành tiệc cưới và sự kiện. Ngành ẩm thực Quốc tế. Ngành dịch vụ du lịch toàn cầu. |
Thiết kế | Ngành thiết kế đồ họa và quảng cáo.
Ngành thiết kế thời trang. |
Nghiệp vụ xã hội | Ngành kinh doanh.
Ngành thương mại quốc tế. Ngành tài chính kinh tế. Ngành thư ký hành chính. Ngành kế toán thuế. |
Mầm non | Ngành nuôi dạy trẻ nhỏ.
Ngành giáo dục mầm non. |
Thông tin | Ngành phát thanh truyền hình.
Ngành tổng hợp ngôn ngữ lập trình. |
Chi phí học
Khoản | Mức học phí | |
Won/ Năm | VNĐ/ Năm | |
Học phí | 4.400.000 | 90.500.000 |
5. Chương trình đào tạo hệ Đại học và chi phí học của Đại học Nữ sinh Kyungin
Khoa ngành | Phí nhập học | Mức học phí |
Won | ||
Khoa truyền thông dữ liệu | 4.400.000 Won (90.400.000 VNĐ) | 3.660.000 |
Khoa con người và môi trường | 3.660.000 | |
Khoa du lịch | 3.192.000 | |
Ngành kế toán thuế | 3.192.000 | |
Ngành kinh doanh | 3.192.000 | |
Ngành thư ký hành chính | 3.192.000 | |
Ngành giáo dục mầm non | 3.192.000 | |
Ngành kinh doanh bất động sản | 3.192.000 | |
Khoa thiết kế | 3.684.000 | |
Ngành thể thao giải trí | 3.684.000 | |
Ngành điều dưỡng | 3.576.000 | |
Ngành làm đẹp và chăm sóc da mặt | 3.576.000 |
6. Khám phá học bổng du học Hàn Quốc tại trường Đại học Nữ sinh Kyungin
Học bổng dành cho sinh viên du học tại trường Đại học Nữ sinh Kyungin Hàn Quốc chia làm nhiều loại học bổng theo từng điều kiện khác nhau:
Dành cho tân sinh viên
Tên học bổng | Nội dung | Thời gian tiến hành | Điều kiện thành tích học tập | Đối tượng | Giá trị học bổng | Học kỳ được áp dụng |
Học bổng tân sinh viên | Giảm học phí | Tháng 3 – 4 | 2 học kỳ đạt điểm GPA 3.75 | Thủ khoa | Toàn bộ học phí | Toàn bộ học phí |
Điểm nhập học | Thủ khoa | 50% học phí | Học kỳ nhập học |
Dành cho du học sinh quốc tế
Học bổng thành tích học xuất sắc | 100.000 – 200.000 Won/ học kỳ (4.100.000 – 2.000.000 VNĐ/ học kỳ). |
Học bổng điểm chuyên cần xuất sắc | 50.000 Won/ học kỳ (1.000.000 VNĐ/ học kỳ). |
Học bổng sinh viên gương mẫu | 50.000 Won/ học kỳ (1.000.000 VNĐ/ học kỳ). |
7. Ký túc xá trường Đại học Nữ sinh Kyungin có gì?
Ký túc xá trường trang bị đầy đủ các vật phẩm cần thiết theo từng tầng, từng phòng với chi phí tốt nhất cho sinh viên.
- Mỗi phòng ở 2 – 3 người.
- Phí thành viên: 200.000 won/tháng.
- Hợp đồng đăng ký 6 tháng

8. Kết luận
VKEC hy vọng bài viết “Đại học Nữ sinh Kyungin – Tổng hợp thông tin điều kiện du học, chương trình đào tạo, học phí, học bổng du học” sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có mong muốn làm du học sinh Hàn Quốc và muốn học tại ngôi trường này hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.
Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC
Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : vkec.edu.vn
Hotline: 0977.868.741
VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea
MẠNG XÃ HỘI DU HỌC HÀN QUỐC VKEC