Giới thiệu Đại học Myongji

Myongji university

Đại học Myongji là một trong những trường Đại học danh tiếng tại Hàn Quốc, nổi bật với bề dày lịch sử hơn 70 năm và chương trình đào tạo đa dạng, chất lượng. Trường sở hữu hai cơ sở hiện đại tại Seoul và Yongin. Với các chương trình liên kết quốc tế, sinh viên Myongji không chỉ có cơ hội học tập trong nước mà còn dễ dàng tham gia các chương trình trao đổi toàn cầu. Hãy cùng VKEC tìm hiểu về ngôi trường lý tưởng này quan bài viết dưới đây! 

Tên tiếng Hàn:  명지대학교

Loại hình đào tạo: Tư thục 

Tên tiếng Anh: Myongji University

Địa chỉ: 34 Geobukgol-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc

Năm thành lập: 1948

Website: mju.ac.kr

Tổng số sinh viên: > 25,000

Sinh viên quốc tế: > 1000

1. Thông tin tổng quan về Đại học Myongji 

Trường Đại học Myongji (명지대학교) là một trong những trường tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1948. Trường có hai cơ sở chính: cơ sở đào tạo khoa học xã hội và nhân văn nằm tại Seoul, cùng với cơ sở khoa học tự nhiên tọa lạc ở Yongin, gần thủ đô. Mỗi cơ sở đều tự hào có đội ngũ giảng viên dày dạn kinh nghiệm và hệ thống giáo dục xuất sắc, với cơ sở vật chất hiện đại phục vụ cho sinh viên.

Myongji university 7
Đại học Myongji cơ sở đào tạo giáo dục xuất sắc tại Hàn Quốc

Giao thông tại trường rất thuận lợi, chỉ mất khoảng một giờ đi xe buýt đến trung tâm thành phố, với trạm xe buýt ngay trong khuôn viên. Nhà ở dành cho sinh viên được trang bị đầy đủ tại ký túc xá Yongin, gồm nhiều tòa nhà với sức chứa lên tới 1.866 người, có các tiện ích như phòng gym, khu giặt đồ, cửa hàng và nhà ăn.

Đại học Myongji được thành lập dựa trên tinh thần và triết lý học thuật của Viện cao học Myongji, với những giá trị cốt lõi như lòng tin, sự tôn trọng cha mẹ, tình cảm láng giềng, và ý thức bảo vệ môi trường. Những giá trị này được áp dụng trong nghiên cứu và giảng dạy tại trường.

2. Giới thiệu về trường Đại học Myongji

Trường Đại học Myongji hiện tại có 2 cơ sở ở Seoul và Yongin:

Cơ sở Seoul: khuôn viên Đại học Myongji tại Seoul được đặt ở vị trí thuận lợi, gần các trung tâm kinh tế, văn hóa và chính trị của thành phố. Hệ thống giao thông công cộng tại đây rất thuận tiện, đồng thời gần khu vực Sinchon, điểm đến phổ biến của sinh viên. Cơ sở Seoul gồm 7 khoa với tổng cộng 27 chuyên ngành khác nhau. 

Myongji university 9

Cơ sở Yongin: khuôn viên Yongin nằm giữa thiên nhiên tươi đẹp, cách Seoul chỉ khoảng 50 phút di chuyển. Từ đây, sinh viên cũng dễ dàng tiếp cận các địa điểm nổi bật như tòa thị chính Yongin, làng truyền thống Hàn Quốc và công viên giải trí lớn nhất Hàn Quốc. Khuôn viên này bao gồm 5 khoa với 32 chuyên ngành đa dạng cùng Viện giáo dục thường xuyên.

Điểm nổi bật của trường Đại học Myongji

  • Đứng trong TOP 50 trường đại học tốt nhất tại Hàn Quốc (CWUR, 2022).
  • Xếp hạng 42 tại Hàn Quốc và 650 toàn châu Á (Edu Rank, 2022).
  • Xếp thứ 24 trong các trường đại học tại Hàn Quốc (uni Rank, 2022).

3. Điều kiện du học tại trường Đại học Myongji

Điều kiện du học hệ đào tạo Đại học tại Myongji: 

  • Xét tuyển chương trình Đại học: sinh viên cần đạt ít nhất TOPIK 3. 
  • Đối với sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh quốc tế, yêu cầu là TOEFL iBT 80, ACT Composite 21, IELTS 6.5, hoặc SAT Combined 1030. 
  • Sinh viên theo học chuyên ngành kỹ thuật hệ thống di động cần đạt TOEFL iBT 80, PBT 550, CBT 210, ACT Composite 18 (Toán 24), IELTS 6.5, hoặc SAT Combined 980 (Toán 620). 
  • Điều kiện tốt nghiệp: sinh viên cần đạt TOPIK 4 trở lên.

Điều kiện xét tuyển hệ Cao học: 

  • Đã tốt nghiệp cử nhân Đại học ở Hàn Quốc hoặc nước ngoài. 
  • Có bằng thạc sĩ nếu đăng ký học hệ tiến sĩ.
  • Trình độ ngôn ngữ Hàn: tối thiểu TOPIK 3.
  • Sinh viên theo học hệ tiếng Anh yêu có: TOEFL PBT 550, IBT 80, CBT 220, IELTS 5.5. 

4. Các ngành học tại trường Đại học Myongji 

Trường Đại học Myongji đào tạo đa dạng các ngành học, cụ thể: 

  • Nhân văn
  • Khoa học xã hội 
  • Pháp luật 
  • Quản trị kinh doanh 
  • Công nghệ thông tin và truyền thông hội tụ 
  • Khoa học tự nhiên 
  • Kỹ thuật 
  • Quốc tế học 
  • Giáo dục thể chất và nghệ thuật 
  • Kiến trúc 

5. Chi phí du học Hàn Quốc tại trường Đại học Myongji

Học phí: 

  • Học phí cho các chương trình đại học thường dao động từ 3.000.000 đến 5.000.000 KRW mỗi học kỳ.

Chi phí sinh hoạt :

  • Chi phí sinh hoạt hàng tháng (bao gồm ăn uống, đi lại, nhà ở, và giải trí) khoảng từ 800.000 đến 1.200.000 KRW.
  • Ký túc xá cho du học sinh khoảng 900,000 KRW – 1,400,000 KRW tùy thuộc vào loại phòng và tiện nghi.
  • Bảo hiểm y tế là bắt buộc cho sinh viên quốc tế, với chi phí khoảng 200.000 KRW/năm.  

6. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại trường Đại học Myongji

Chương trình đào tạo: 

  • Học kỳ: 4 học kỳ/ năm. 
  • Sĩ số lớp: 15 học viên/lớp.
  • Cấp đào tạo: từ cấp 1 – cấp 6 
  • Thời gian: từ 14h00 – 18h00 (cấp 1) và 9h00 – 13h00 (từ cấp 2 – cấp 6). 
Myongji university 2
Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Myongji được đánh giá cao

Chi phí đào tạo: 

  • Phí nhập học: 15,000 KRW. 
  • Học phí cơ sở Seoul: 1,450,000 KRW/kỳ. 
  • Học phí cơ sở Yongin: 1,250,000 KRW/kỳ. 

7. Chương trình Đại học tại trường Đại học Myongji 

Đại học Myongji có hai cơ sở đào tạo và mỗi cơ sở sẽ đào tạo các nhóm ngành khác nhau. Tại cơ sở Seoul gồm 7 khoa xã hội và cơ sở Yongin gồm 5 khoa tự nhiên. 

Phí nhập học: 100,000 KRW.

Ngành học và học phí hệ Đại học tại Myongji

  • Khoa nhân văn: mức học phí là 3,898,000 KRW/kỳ.
  • Khoa xã hội khoa học: mức học phí là 3,898,000 KRW/kỳ.
  • Khoa pháp luật: mức học phí là 3,898,000 KRW/kỳ.
  • Khoa quản trị kinh doanh: mức học phí là 3,929,000 KRW/kỳ.
  • Khoa công nghệ thông tin và truyền thông: mức học phí là 5,188,000 KRW/kỳ. 
  • Khoa khoa học tự nhiên: có mức học phí là 4,718,000 KRW/kỳ.
  • Khoa kỹ thuật: mức học phí là 5,188,000 KRW/kỳ. 
  • Khoa quốc tế học: mức học phí là 3,929,000 KRW/kỳ.
  • Khoa giáo dục thể chất và nghệ thuật: có mức học phí dao động từ 5,160,000 KRW – 5,616,000 KRW/kỳ.
  • Khoa kiến trúc: có mức học phí là 5,616,000 KRW/kỳ.

8. Chương trình Cao học tại trường Đại học Myongji 

Phí nhập học: 930,000 KRW.

Chuyên ngành và chi phí đào tạo: 

  • Nhân văn: có mức học  phí là 4,864,000 KRW/kỳ (hệ thạc sĩ) – 4,905,000 KRW/kỳ (hệ tiến sĩ). 
  • Khoa học tự nhiên: có mức học  phí là  5,682,000 KRW/kỳ (hệ thạc sĩ) –  5,825,000 KRW/kỳ (hệ tiến sĩ). 
  • Giáo dục thể chất: có mức học phí là  5,682,000 KRW/kỳ (hệ thạc sĩ) –  5,825,000 KRW/kỳ (hệ tiến sĩ). 
  • Kỹ thuật & nghệ thuật: có mức học phí là  6,377,000 KRW/kỳ (hệ thạc sĩ) – 6,408,000 KRW/kỳ (hệ tiến sĩ).

Đào tạo cao học (thạc sĩ)  hệ đặc biệt: 

  • Nhân văn: có mức học phí là: 4,568,000 KRW.
  • Khoa học tự nhiên & giáo dục thể chất: có mức học phí là: 5,977,000 KRW. 
  • Kỹ thuật & nghệ thuật: có mức học phí là 5,262,000 KRW. 

9. Thông tin học bổng tại trường Đại học Myongji

Đại học Myongji cung cấp nhiều loại học bổng nhằm hỗ trợ sinh viên cả về tài chính và khuyến khích thành tích học tập. Dưới đây là phân loại và điều kiện cụ thể để nhận học bổng:

Học bổng dành cho sinh viên mới

  • Chưa có chứng chỉ TOPIK:  20% học phí (cấp dưới dạng sinh hoạt phí).
  • TOPIK 3: 40% học phí (cấp dưới dạng hỗ trợ cho người nước ngoài).
  • TOPIK 4: 60% học phí (40% cấp dưới dạng hỗ trợ cho người nước ngoài + 20% cấp dưới dạng sinh hoạt phí).
  • TOPIK 5: 70% học phí (40% cấp dưới dạng hỗ trợ cho người nước ngoài + 30% cấp dưới dạng sinh hoạt phí).
  • TOPIK 6: 80% học phí (40% cấp dưới dạng hỗ trợ cho người nước ngoài + 40% cấp dưới dạng sinh hoạt phí).

Học bổng cho sinh viên đang theo học tại Myongji 

  • GPA từ 2.5 (C+) trở lên: 20% học phí (cấp dưới dạng sinh hoạt phí).
  • GPA từ 3.0 (B) trở lên: 40% (cấp dưới dạng hỗ trợ cho người nước ngoài/ miễn giảm học phí).
  • GPA từ 3.5 (B+) trở lên: 50% (cấp dưới dạng hỗ trợ cho người nước ngoài/ miễn giảm học phí).
  • GPA 4.0 (A) trở lên: 100% (cấp dưới dạng hỗ trợ cho người nước ngoài/ miễn giảm học phí).

Học bổng khích lệ thành tích TOPIK: 

  • Điều kiện: sinh viên mới đạt được chứng chỉ TOPIK 4 trở lên trong học kỳ đầu tiên của năm thứ tư. Không áp dụng cho sinh viên đã đạt cấp TOPIK trong các kỳ thi trước.
  • Mức học bổng: 300.000 KRW.

Học bổng đặc biệt

  • Điều kiện: cấp cho sinh viên đã học tiếng tại Viện Ngôn ngữ hoặc từng là sinh viên trao đổi tại trường từ một học kỳ trở lên.
  • Mức học bổng: 800.000 KRW.

10. Ký túc xá tại trường Đại học Myongji

Dưới đây là bảng chi phí ký túc xá tại hai cơ sở của Đại học Myongji, bao gồm các loại phòng và mức phí cho một kỳ học:

Myongji university 8
Ký túc xá Đại học Myongji hiện đại, chất lượng cao

Cơ sở Seoul (không bao gồm chi phí ăn uống)

  • Phòng cho 2 người: 1,318,000 KRW
  • Phòng cho 4 người: 982,000 KRW

Cơ sở Yongin (đã bao gồm 50 bữa ăn)

  • Phòng cho 2 người: 1,321,000 KRW
  • Phòng cho 4 người: 857,000 KRW

11. Kết luận 

Bài viết trên là tổng hợp tất cả những thông tin, điều kiện du học tại trường Đại học Myongji mà các bạn có thể tham khảo. Nếu các bạn quan tâm du học Hàn Quốc và muốn ghi danh vào ngôi trường này, hãy liên hệ với công ty du học uy tín VKEC

Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC

marker Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội

marker VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

domainWebsite : vkec.edu.vn

ringer-volume Hotline: 0977.868.741

south-korea VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *