Đại học Khoa học Ulsan được xếp hạng số 1 trong top 5 trường Đại học hàng đầu thành phố Ulsan, 13/30 trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc. Sinh viên sẽ được trải nghiệm chương trình đào tạo liên ngành giữa nhà trường và một công ty công nghệ hàng đầu. Cùng VKEC tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây nhé!
Tên tiếng Hàn: 울산대학교
Loại hình đào tạo: trường Tư thục Tên tiếng Anh: Ulsan University Địa chỉ: số 93 Daehak-ro, Nam-gu, Ulsan (44610), Hàn Quốc Năm thành lập: năm 1970 Website: http://www.ulsan.ac.kr Tổng số sinh viên: 21.000 |
1. Thông tin tổng quan về trường Đại học khoa học Ulsan
Đại học khoa học Ulsan là trường tư thục được thành lập bởi Choo Young-cheon, người sáng lập Tập đoàn Hyundai. Vì vậy, tập đoàn Hyundai đã hỗ trợ 40 tỷ won cho các dự án hợp tác giữa ngành và học viện. Nhờ sự hợp tác này, trường đã trở thành một trong những trường Đại học hàng đầu ở Hàn Quốc về việc làm cho sinh viên sau Đại học.

2. Lịch sử và quá trình phát triển của trường Đại học khoa học Ulsan
Đại học Khoa học Ulsan ở Hàn Quốc được thành lập vào năm 1970 bởi Jung Ju-young thuộc Tập đoàn Hyundai. Trường tọa lạc tại trung tâm thành phố Ulsan phía Đông Nam Hàn Quốc, cách Busan, Hàn Quốc 70 km.
Nhờ có nhiều thành công nên trường được đánh giá là một trong những trường tư thục uy tín nhất trong cộng đồng sinh viên quốc tế. Ngôi trường này được xếp hạng trong số 100 trường Đại học hàng đầu châu Á. Ngoài ra, ngôi trường này còn được xếp hạng thứ 18 trong số các trường đại học danh tiếng nhất xứ sở Kim chi.
3. Tìm hiểu điều kiện du học tại trường Đại học khoa học Ulsan
Chương trình hệ tiếng Hàn | Chương trình đại học |
– Đã tốt nghiệp cấp 3 và điểm trung bình đạt 6.5 trở lên.
– Du học sinh không cần Topik tiếng Hàn. |
– Tốt nghiệp THPT hay có các bằng cấp có hiệu lực tương đồng – Sinh viên phải đạt tối thiểu trình độ topik 3 trở lên. |

4. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học khoa học Ulsan
Học phí chương trình đào tạo Tiếng Hàn
Khoản | Chi phí (KRM) | Ghi chú |
Phí nhập học | 60.000 | Không hoàn trả |
Học phí | 4.800.000 | 1 năm |
Chương trình đào tạo khóa chuyên sâu
Phân cấp trình độ | Nội dung khóa học | Mục tiêu sẽ đạt được | |
Sơ cấp | Cấp 1 | – Ở Cấp độ 1, học sinh quốc tế luyện tập các nguyên âm, phụ âm của bảng Hangul.
– Học cách chào hỏi cơ bản và mua sắm trong cuộc sống hàng ngày |
Topik 1 |
Cấp 2 | Học sinh quốc tế sẽ học từ vựng liên quan đến cửa hàng, nhà hàng, ngân hàng, v.v. | Topik 2 | |
Trung cấp | Cấp 3 | – Học sinh quốc tế sẽ học sâu cách nói trong giao tiếp.
– Luyện viết câu về các vấn đề xã hội trong cuộc sống. |
Topik 3 |
Cấp 4 | Sinh viên quốc tế học cách sử dụng từ ngữ chính xác và suy nghĩ về nơi làm việc và học tập của mình | Topik 4 | |
Cao cấp | Cấp 5 | – Ở cấp độ 5, học sinh quốc tế được rèn luyện thêm từ vựng và nâng cao khả năng phát âm nhiều thành ngữ, câu đối hơn.
– Học cách thảo luận và nói chuyện về các vấn đề xã hội và chính trị. |
Topik 5 |
Cấp 6 | – Sinh viên quốc tế hiểu các vấn đề xã hội và tiểu thuyết văn học.
– Có khả năng trình bày trôi chảy, hùng hồn trước lớp. |
Topik 6 |
Chương trình đào tạo khóa giao tiếp
Phân cấp trình độ | Nội dung chương trình |
Trình độ cao cấp | Sinh viên quốc tế học bảng chữ cái và ngữ pháp tiếng Hàn.
Từ đó, học sinh sẽ hiểu được cách viết toàn bộ bảng chữ cái và các kỹ thuật nói cơ bản. |
Trình độ trung cấp | Sinh viên quốc tế nâng cao kỹ năng giao tiếp và khả năng đọc nội dung ngắn. |
Trình độ cao cấp | Học sinh quốc tế nâng cao vốn từ vựng và giao tiếp trôi chảy về mọi chủ đề trong cuộc sống. |
5. Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và chi phí học của Đại học khoa học Ulsan
Đại học | Chuyên ngành | Chi phí |
Khoa học xã hội và Nhân văn
Kinh doanh |
Chuyên ngành các tiếng Hàn, Anh, Nhật,…
Chuyên ngành văn hóa triết học, lịch sử Chuyên ngành luật, cảnh sát Chuyên ngành hành chính công Chuyên ngành quản trị kinh doanh |
2.800 USD tương đương 64.680.000 VNĐ |
Khoa học tự nhiên | Chuyên ngành toán học | 3.400 USD tương đương 78.540.000 VNĐ |
Khoa học đời sống | Chuyên ngành trẻ em phúc lợi
Chuyên ngành dinh dưỡng thực phẩm Chuyên ngành quần áo |
3.400 USD tương đương 78.540.000 VNĐ |
Kỹ thuật | Chuyên ngành cơ khí
Chuyên ngành quản lý công nghiệp Chuyên ngành kỹ thuật điện và điện tử Chuyên ngành kỹ thuật hóa học Chuyên ngành kỹ thuật vật liệu tiên tiến |
4.000 USD tương đương 92.400.000 VNĐ |
Nghệ thuật | Chuyên ngành mỹ thuật phương đông | 4.300 USD tương đương 99.330.000 VNĐ |
Chuyên ngành thiết kế dệt may | 4.000 USD tương đương 92.400.000 VNĐ |
6. Chương trình đào tạo Sau Đại học và chi phí học Đại học khoa học Ulsan
Lĩnh vực | Chuyên ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Khoa học xã hội Nhân văn & Kinh doanh | • Giáo dục tiếng Hàn
• Lịch sử & Văn hóa Hàn Quốc • Triết học, Kinh tế học • Khoa học cảnh sát • Quản trị kinh doanh |
3,6 | 83,160,000 |
Khoa học tự nhiên | Toán học | 4.300 | 99,330,000 |
Vật lý | 4.300 | 99,330.000 | |
Hóa học | 5.100 | 117,810.000 | |
Khoa học sinh học | 5.100 | 117,810.000 | |
• Khoa học thể thao
• Phúc lợi Trẻ em & Gia đình • Nhà ở & Thiết kế nội thất • Thực phẩm & dinh dưỡng • Dinh dưỡng lâm sàng • Quần áo & Dệt may |
4.300 | 99,330,000 | |
Kỹ thuật | • Kiến trúc hàng hải, Kỹ thuật Đại dương
• Kỹ thuật điện • Kỹ thuật máy tính, Công nghệ thông tin • Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu |
5.100 | 117,810,000 |
Thiết kế nghệ thuật | Nhạc cụ
Thanh nhạc, sáng tác |
6.200 | 143,220,000 |
Tranh phương đông, tranh phương tây, điêu khắc | 6.200 | 143,220,000 | |
• Thiết kế công nghiệp
• Dệt may & Thiết kế Thời trang • Thiết kế nội dung kỹ thuật số • Hình ảnh Thiết kế truyền thông • Thiết kế Nội thất & Không gian |
5.100 | 117,810.000 | |
Y học | Dược phẩm | 6.300 | 145,530.000 |
• Kỹ thuật y khoa
• Y học |
5.100 | 117,810.000 |

7. Khám phá học bổng tại trường Đại học khoa học Ulsan
Phân loại học bổng | Điều kiện học bổng | Giá trị học bổng |
Học bổng của kỳ học đầu tiên | Topik >=3 và đang học chuyên ngành đầu | Giảm 30-50% học phí kỳ đầu |
Học bổng của kỳ học tiếp theo | Topik 4 trở lên, GPA >=3.0 | Giảm 30-50% học phí của kỳ tiếp theo |
8. Ký túc xá trường Đại học khoa học Ulsan có gì?
Đại học Khoa học Ulsan còn có ký túc xá dành riêng cho sinh viên quốc tế. Ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế được trang bị đầy đủ tiện nghi như giường, tủ, bàn làm việc, internet, tủ lạnh….
Phân loại ký túc xá | Quy mô phòng | Chi phí cần đóng( USD/kỳ) |
Ký túc xá nữ Mok Yeon House | Phòng đôi | 550 |
Ký túc xá nữ International House | Phòng đôi | 650 |
Ký túc xá nam Mugeo House | Phòng 4 người | 500 |
Ký túc xá nam Kirin House | Phòng đôi | 650 |

9. Kết luận
VKEC hy vọng bài viết “Đại học khoa học Ulsan – TOP trường Đại học bậc nhất về sự hiện đại của Hàn Quốc” sẽ giúp bạn có được những thông tin hữu ích. Nếu bạn đang có nhu cầu du học Hàn Quốc và muốn học tại ngôi trường này hãy để lại thông tin bên dưới để VKEC nhận được sự hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất.
Thông tin liên hệ Trung tâm giáo dục Việt Hàn VKEC
Trụ sở chính Việt Nam: 326-332 Đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
VPĐD Việt Nam: 12 TT4 VOV Mễ Trì, Đ. Lương Thế Vinh, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : vkec.edu.vn
Hotline: 0977.868.741
VPĐD Hàn Quốc: Royal Plaza 608, Gamasan-ro 278, Guro-gu, Seoul, Korea
MẠNG XÃ HỘI DU HỌC HÀN QUỐC VKEC